-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5876:1995Anot hoá nhôm và các hợp kim nhôm - Xác định chiều dày của lớp oxit nhôm anot hoá - Đo không phá huỷ bằng kính hiển vi tách chùm Anodizing of aluminium and its alloys - Determination of thickness of anodic oxide coatings - Non-destructive measurements by split - beam microscope |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11176:2015Phụ gia thực phẩm. Kali metabisulfit. 9 Food additives. Potassium metabisulfite |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 3803:1983Natri hydroxit kỹ thuật. Phương pháp so màu xác định hàm lượng nhôm Sodium hydroxide technical -Photometric method of test for aluminium content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 3800:1983Natri hydroxit kỹ thuật. Phương pháp phức chất xác định hàm lượng canxi và magie Sodium hydroxide technical - Method of test calcicum and magnesium contents |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |