-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6305-4:1997Phòng cháy chữa cháy. Hệ thống sprinklơ tự động. Phần 4: Yêu cầu và phương pháp thử đối với cơ cấu mở nhanh Fire protection. Automatic sprinkler systems. Part 4: Requirements and test methods for quick-opening devices |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 3171:2011Chất lỏng dầu mỏ trong suốt và không trong suốt. Phương pháp xác định độ nhớt động học (và tính toán độ nhớt động lực) Standard Test Method for Kinematic Viscosity of Transparent and Opaque Liquids (and Calculation of Dynamic Viscosity) |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 12669-11:2020An toàn máy – Thiết bị điện của máy – Phần 11: Yêu cầu đối với thiết bị điện dùng cho điện áp trên 100 V xoay chiều hoặc 1500 V một chiều và không quá 36k V Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 11: Requirements for equipment for voltages above 1 000 V AC or 1 500 V DC and not exceeding 36 kV |
240,000 đ | 240,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6259-8A:1997Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 8-A: Sà lan thép Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 8-A: Steel barges |
324,000 đ | 324,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6303:1997Nhôm sunfat kỹ thuật Technical Aluminum Sulphate |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 914,000 đ |