- 
            B1
 - 
            B2
 - 
            B3
 
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 
                                                                TCVN 10662:2014Muối (natri clorua) – Xác định hàm lượng Cadimi tổng số – Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Sodium chloride - Determination of total cadmium content - Flame atomic absorption spectrometric method  | 
                            100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 | 
                                                                TCVN 10641:2014Thực phẩm – Xác định hàm lượng canxi, đồng, sắt, magie, mangan, phospho, kali, natri và kẽm trong thức ăn công thức dành cho trẻ sơ sinh – Phương pháp đo phổ phát xạ plasma cảm ứng cao tần Foodstuffs. Determination of calcium, copper, iron, magnesium, manganese, phosphorus, potassium, sodium and zinc in infant formula. Inductively coupled plasma emission spectroscopic method  | 
                            50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 | 
                                                                TCVN 3912:1984Canxi cacbonat nhẹ. Phương pháp thử Calcium carbonate light  | 
                            50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 200,000 đ | ||||