-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4168:1985Tụ điện. Thuật ngữ và định nghĩa Capacitors. Terms and definitions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5965:1995Âm học. Mô tả và đo tiếng ồn môi trường. áp dụng các giới hạn tiếng ồn Acoustic. Description and measurement of environmental noise. Application to noise limits |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5732:1993Dầu mỏ. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tố xác định hàm lượng vanađi Petroleum. Determination of vanadium content by atomic absorption spectroscopy |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6939:2000Mã số vật phẩm. Mã số tiêu chuẩn 13 chữ số. Quy định kỹ thuật Article number. The standard 13-digit number. Specification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 3796:1983Natri hydroxit kỹ thuật. Phương pháp xác định hàm lượng natri clorua Sodium hydroxide technical - Method of test for sodium chloride content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |