-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6916:2001Thiết bị y tế. Ký hiệu sử dụng trên nhãn và ý nghĩa ký hiệu Medical devices. Symbols to be used with medical device labels, labelling and information to be supplied |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7360:2008Phương tiện giao thông đường bộ. Hệ thống phanh khí nén của rơ moóc, sơ mi rơ moóc, bao gồm cả các hệ thống phanh điều khiển điện tử. Quy trình thử Road vehicles. Compressed air braking systems for towed vehicles including those with electronic braking control functions. Test procedures |
292,000 đ | 292,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 3796:1983Natri hydroxit kỹ thuật. Phương pháp xác định hàm lượng natri clorua Sodium hydroxide technical - Method of test for sodium chloride content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 392,000 đ |