-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11179:2015Phụ gia thực phẩm. Natri metabisulfit. 9 Food additives. Sodium metabisulfite |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 2747:1993Pin R20. Yêu cầu kỹ thuật Batteries R20. Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11168:2015Phụ gia thực phẩm. Axit ascorbic. 10 Food additives. Ascorbic acid |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 3801:1983Natri hydroxit kỹ thuật. Phương pháp xác định hàm lượng kim loại nặng tính chuyển ra chì Sodium hydroxide technical - Method of test for heavy metal |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |