Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R4R8R1R1R8*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 6303:1997
Năm ban hành 1997
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Nhôm sunfat kỹ thuật
|
Tên tiếng Anh
Title in English Technical Aluminum Sulphate
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
71.060.50 - Muối
|
Số trang
Page 16
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):192,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này áp dụng cho nhôm sunfat ngậm nước ( còn được gọi là phèn đơn) được sản xuất từ nhôm hidroxit và axit sunfuric
Công thức phân tử : Al2( SO4).nH2O. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 1694:1975, Sản phẩm hoá học-Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu. TVN 4851:1989, Nước dùng để phân tích trong phòng thí nghiệm. TCVN 1058:1978, Hoá chất. Phân nhóm và ký hiệu mức độ tinh khiết TCVN 1272:1986, Thuốc thử và hoá chất tinh khiết đặc biệt-phương pháp phức chất-xác định hàm lượng TCVN 4374:1986, Thuốc thử-phương pháp chuẩn bị dung dịch chỉ thị TCVN 1055:1986, Thuốc thử-Phương pháp chuẩn bị các thuốc thử dung dịch và hỗn hợp phụ dùng trong phân tích TCVN 3732:1982, Thuốc thử-Phương pháp xác định cặn không tan trong nước TCVN 2297:1986, Thuốc thử axit nitric TCVN 3778:1983, Thuốc thử-phương pháp xác định asen TCVN 1056:1986, Thuốc thử-Phương pháp chuẩn bị các dung dịch dùng cho phân tích trắc quang và phân tích đục khuyếch tán TCVN 5507:1991, Hoá chất nguy hiểm-Quy phạm an toàn trong sản xuất , sử dụng, bảo quản và vận chuyển |
Quyết định công bố
Decision number
2849/QĐ-BKHCN , Ngày 24-12-2008
|
Cơ quan biên soạn
Compilation agency
TCVN/TC47/SC1
|