Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.151 kết quả.

Searching result

13781

TCVN 6693:2000

Quần áo bảo vệ. Xác định diễn thái của vật liệu khi các giọt nhỏ kim loại nóng chảy bắn vào

Protective clothing. Determination of behaviour of materials on impact of small splashes of molten metal

13782

TCVN 6694:2000

Quần áo bảo vệ. Đánh giá khả năng của vật liệu chống kim loại nóng chảy văng bắn

Protective clothing. Assessment of resistance of materials to molten metal splash

13783

TCVN 6695-1:2000

Công nghệ thông tin - Từ vựng - Phần 1: Các thuật ngữ cơ bản

Information technology - Vocabulary - Part 1: Fundamental terms

13784

TCVN 6696:2000

Chất thải rắn. Bãi chôn lấp hợp vệ sinh. Yêu cầu chung về bảo vệ môi trường

Solid wastes. Sanitary landfills. General requirements to the environmental protection

13785

TCVN 6697-1:2000

Thiết bị của hệ thống âm thanh. Phần 1: Quy định chung

Sound system equipment. Part 1: General

13786

TCVN 6697-5:2000

Thiết bị của hệ thống âm thanh. Phần 5: Loa

Sound system equipment. Part 5: Loundspeakers

13787

TCVN 6698-1:2000

Lõi cuộn cảm và biến áp dùng trong viễn thông. Phần 1: Quy định kỹ thuật chung

Inductor and transformer cores for telecommunications. Part 1: General specification

13788

TCVN 6699-1:2000

Anten thu tín hiệu phát thanh và truyền hình quảng bá trong dải tần từ 30 MHz đến 1 GHz. Phần 1: Đặc tính điện và cơ

Aerials for the reception of sound and television broadcasting in the frequency range 30 MHz to 1 GHz. Part 1: Electrical and mechanical characteristics

13789

TCVN 6700-1:2000

Kiểm tra chấp nhận thợ hàn. Hàn nóng chảy. Phần 1: Thép

Approval testing of welders. Fusion welding. Part 1: Steels

13790

TCVN 6700-2:2000

Kiểm tra chấp nhận thợ hàn. Hàn nóng chảy. Phần 2: Nhôm và hợp kim nhôm

Approval testing of welders. Fusion welding. Part 2: Aluminium and aluminium alloys

13791

TCVN 6701:2000

Sản phẩm dầu mỏ - Phương pháp xác định hàm lượng lưu huỳnh bằng phổ tia X

Petroleum products - Test method for determination of sulfur by X-ray spectrometry

13792

TCVN 6702:2000

Xử lý kết quả thử nghiệm để xác định sự phù hợp với yêu cầu kỹ thuật

Utilization of test data to determine comformance with specifications

13793

TCVN 6703:2000

Xăng máy bay và xăng ô tô thành phẩm. Xác định benzen và toluen bằng phương pháp sắc ký khí

Finished motor and aviation gasoline. Test method for determination of benzene and toluene by gas chromatography

13794

TCVN 6704:2000

Xăng. Phương pháp xác định hàm lượng chì bằng phổ tia X

Gasoline. Test method for determination of lead by X-ray spectroscopy

13795

TCVN 6705:2000

Chất thải rắn không nguy hại - Phân loại

Non-hazardous solid wastes - Classification

13796

TCVN 6706:2000

Chất thải nguy hại. Phân loại

Hazardous wastes. Classification

13797

TCVN 6707:2000

Chất thải nguy hại. Dấu hiệu cảnh báo, phòng ngừa

Hazardous wastes. Warning signs

13798

TCVN 6708:2000

Hướng dẫn soạn thảo tiêu chuẩn dùng cho đánh giá sự phù hợp

Guidelines for drafting of standards suitable for use for conformity assessment

13799

TCVN 6709:2000

Chấp nhận Tiêu chuẩn quốc tế thành Tiêu chuẩn Việt Nam hoặc Tiêu chuẩn khu vực

Adoption of International Standards as Vietnam Standards or regional standards

13800

TCVN 6711:2000

Danh mục giới hạn dư lượng tối đa đối với thuốc thú y

List of maximum residue limits for veterinary drugs

Tổng số trang: 958