Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.120 kết quả.

Searching result

10801

TCVN 7962:2008

Mẫu chuẩn. Nội dung của giấy chứng nhận và nhãn

Reference materials. Contents of certificates and labels

10802

TCVN 7963:2008

Đường và sản phẩm đường. Xác định độ ẩm bằng phương pháp Karl Fischer

Sugar and sugar products. Determination of the moisture by Karl Fischer method

10803

TCVN 7964:2008

Đường và sản phẩm đường. Xác định hàm lượng chất khô

Sugar and sugar products. Determination of dry substance

10804

TCVN 7953:2008

Hệ chất kết dính gốc nhựa epoxy cho bê tông. Quy phạm thi công và nghiệm thu

Epoxy resin base bonding systems for concrete. Code of practice and aceptance

10805

TCVN 7954:2008

Ván sàn gỗ. Thuật ngữ, định nghĩa và phân loại

Parquet. Terminology, definitions and classification

10806

TCVN 7955:2008

Lắp đặt ván sàn. Quy phạm thi công và nghiệm thu

Wood flooring strips. Code of practice and acceptance

10807

TCVN 7956:2008

Nghĩa trang đô thị. Tiêu chuẩn thiết kế

Urban cemetery. Design standards

10808

TCVN 7957:2008

Thoát nước - Mạng lưới và công trình bên ngoài - Tiêu chuẩn thiết kế

Drainage and sewerage - External Networks and Facilities - Design Standard

10809

TCVN 7952-8:2008

Hệ chất kết dính gốc nhựa epoxy cho bê tông. Phương pháp thử. Phần 8: Xác định hệ số ngót sau khi đóng rắn

Epoxy resin base bonding systems for concrete. Test methods. Part 8: Determination of linear shrinkage

10810

TCVN 7952-9:2008

Hệ chất kết dính gốc nhựa epoxy cho bê tông. Phương pháp thử. Phần 9: Xác định cường độ chịu nén và mô đun đàn hồi khi nén ở điểm chảy

Epoxy resin base bonding systems for concrete. Test methods. Part 9: Determination of compressive yield strength and modulus

10811

TCVN 7952-1:2008

Hệ chất kết dính gốc nhựa epoxy cho bê tông. Phương pháp thử. Phần 1: Xác định độ nhớt

Epoxy resin base bonding systems for concrete. Test methods. Part 1: Determination of viscosity

10812

TCVN 7952-2:2008

Hệ chất kết dính gốc nhựa epoxy cho bê tông. Phương pháp thử. Phần 2: Xác định độ chảy sệ

Epoxy resin base bonding systems for concrete. Test methods. Part 2: Determination of consistency

10813

TCVN 7952-3:2008

Hệ chất kết dính gốc nhựa epoxy cho bê tông. Phương pháp thử. Phần 3: Xác định thời gian tạo gel

Epoxy resin base bonding systems for concrete. Test methods. Part 3: Determination of gel time

10814

TCVN 7952-4:2008

Hệ chất kết dính gốc nhựa epoxy cho bê tông. Phương pháp thử. Phần 4: Xác định cường độ dính kết

Epoxy resin base bonding systems for concrete. Test methods. Part 4: Determination of bond strength

10815

TCVN 7952-5:2008

Hệ chất kết dính gốc nhựa epoxy cho bê tông. Phương pháp thử. Phần 5: Xác định độ hấp thụ nước

Epoxy resin base bonding systems for concrete. Test methods. Part 5: Determination of water absorption

10816

TCVN 7952-6:2008

Hệ chất kết dính gốc nhựa epoxy cho bê tông. Phương pháp thử. Phần 6: Xác định nhiệt độ biến dạng dưới tải trọng

Epoxy resin base bonding systems for concrete. Test methods. Part 6: Determination of heat deflection temperature under flexural load

10817

TCVN 7952-7:2008

Hệ chất kết dính gốc nhựa epoxy cho bê tông. Phương pháp thử. Phần 7: Xác định khả năng thích ứng nhiệt

Epoxy resin base bonding systems for concrete. Test methods. Part 7: Determination of thermal compatibility

10818

TCVN 7949-1:2008

Vật liệu chịu lửa cách nhiệt định hình. Phương pháp thử. Phần 1: Xác định độ bền nén ở nhiệt độ thường

Shaped insulating refractories. Test methods. Part 1: Determination of cold crushing strength

10819

TCVN 7949-2:2008

Vật liệu chịu lửa cách nhiệt định hình. Phương pháp thử. Phần 2: Xác định khối lượng thể tích và độ xốp thực

Shaped insulating refractories. Test methods. Part 2: Determination of bulk density and true porosity

10820

TCVN 7950:2008

Vật liệu cách nhiệt. Vật liệu canxi silicat

Insulation materials. Calcium silicate insulation materials

Tổng số trang: 956