-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 8130:2009Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Xác định hoạt độ nước Microbiology of food and animal feeding stuffs. Determination of water activity |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 8071:2009Công trình viễn thông. Quy tắc thực hành chống sét và tiếp đất. Telecommunication plant. Code of practice for lightning protection and earthing. |
432,000 đ | 432,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 8075:2009Mạng viễn thông. Giao diện V5.2 (Dựa trên 2048 kbit/s) giữa tổng đài nội hạt và mạng truy nhập., Mạng viễn thông. Giao diện V5.2 (Dựa trên 2048 kbit/s) giữa tổng đài nội hạt và mạng truy nhập. Telecommunication network. V5.2 interface (based on 2048kbit/s) between local exchange and access network |
344,000 đ | 344,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 876,000 đ | ||||