-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 3603:1981Xilanh khí nén. áp suất danh nghĩa 100 N/cm2 Hydraulic cylinders for nominal pressure Pa=100 N/cm2 |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9949:2013Phụ gia thực phẩm - Chất tạo màu - Red 2G Food additives. Colours. Red 2G |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8073:2009Mạng viễn thông. Đặc tính kĩ thuật của đồng hồ chuẩn sơ cấp. telecommunication network. Timing characteristics of primary reference clock. |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |