Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.685 kết quả.

Searching result

18321

TCVN 1466:1974

Lợn đực giống móng cái - phân cấp chất lượng

Mong cai breed boars. Quality gradation

18322

TCVN 1467:1974

Lợn cái giống móng cái - phân cấp chất lượng

Mong Cai sow - Qualitative order

18323
18324
18325
18326

TCVN 1473:1974

Đục rãnh

Capecchisel - Specifications

18327
18328
18329

TCVN 1476:1974

Kéo cắt kim loại

Hand shears for metal

18330

TCVN 1482:1974

Ổ lăn. Lắp ghép

Rolling bearings sits

18331

TCVN 1483:1974

Ổ lăn. Mép vát kích thước.

Rolling bearings Assembly chamfer Dimensions

18332

TCVN 1484:1974

Ổ lăn - Yêu cầu kỹ thuật

Rolling bearings Technical Roquirements

18333

TCVN 1506:1974

Ổ lăn - Ổ kim đỡ một dãy - Loạt kích thước 40

Rolling bearings - Single row radial needle roller bearings

18334

TCVN 1517:1974

Quy tắc quy tròn số

Rules for writing and rounding of numbers

18335

TCVN 1518:1974

Động cơ xăng cỡ nhỏ. Thông số cơ bản

Petrol engines of small series. Basic dimensions

18336

TCVN 1521:1974

Đồ hộp quả - chuối nước đường

Canned Fruits. Banana in syrup

18337

TCVN 1525:1974

Thức ăn chăn nuôi - Phương pháp xác định hàm lượng photpho

Animal feeding stuffs method for determination of phosphorus content

18338

TCVN 1535:1974

Thức ăn hỗn hợp cho chăn nuôi - Phương pháp xác định mức độ nghiền

Animal mixed feeding stuffs. Methods for determination of fineness

18339

TCVN 1537:1974

Thức ăn hỗn hợp cho gia súc. Phương pháp xác định hàm lượng tạp chất sắt

Animal mixed feeding stuffs. Determination of iron impurities content

18340

TCVN 1538:1974

Thức ăn hỗn hợp cho gia súc - Phương pháp xác định hàm lượng cát

Animal mixed feeding stuffs. Determination of sand content

Tổng số trang: 935