• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 6398-0:1998

Đại lượng và đơn vị. Phần 0: Nguyên tắc chung

Quantities and units. Part 0: General principles

200,000 đ 200,000 đ Xóa
2

TCVN 8099-4:2018

Sữa và sản phẩm sữa - Xác định hàm lượng nitơ - Phần 4: Phương pháp xác định hàm lượng nitơ protein và nitơ không phải nitơ protein, tính hàm lượng protein thực (phương pháp chuẩn)

Milk and milk product - Determination of nitrogen content - Part 4: Determination of protein and non protein-nitrogen content and true protein content calculation (reference method)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 8257-4:2023

Tấm thạch cao – Phương pháp thử cơ lý – Phần 4: Xác định độ kháng nhổ đinh

Gypsum board – Test methods for physical testing – Part 4: Determination of nail pull resistance

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 8400-44:2019

Bệnh động vật - Quy trình chuẩn đoán - Phần 44: Bệnh roi trùng Trichomonosis

Animal diseases. Diagnostic procedure - Part 44: Trichomonosis

150,000 đ 150,000 đ Xóa
5

TCVN 2363:1978

Thép tấm mỏng cán nóng, cán nguội. Cỡ, thông số, kích thước

Hot-rolled and cold-rolled thin plate steels. Sizes, parameters and dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 600,000 đ