-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 12650:2020Sản phẩm sứ vệ sinh - Yêu cầu kỹ thuật về chất lượng của thiết bị sứ vệ sinh Sanitary ceramic wares - Specification for quality of vitreous china sanitary appliances |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 2346:1978Truyền động bánh răng côn răng thẳng - Tính toán hình học Common bevel gear drive - Calculation of geometry |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 1658:1975Kim loại và hợp kim - Tên gọi Metals and alloys. Terminology |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 4583:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng thuốc trừ sâu Waste water. Determination of pesticides content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 2351:1978Đáy côn gấp mép có góc đỉnh 60o. Kích thước cơ bản Knuckle conical bottoms with apex angle 60o. Basic dimensions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 500,000 đ | ||||