- 
            B1
- 
            B2
- 
            B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | TCVN 8611:2010Khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG). Hệ thống thiết bị và lắp đặt. Thiết kế hệ thống trên bờ. Liquefied natural gas (LNG). Equipment and installations. Design of onshore installations | 600,000 đ | 600,000 đ | Xóa | |
| 2 | TCVN 2357:1978Đáy phẳng gấp mép. Kích thước cơ bản Flat flanged bottoms. Basic dimensions | 50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 | TCVN 2354:1978Đáy côn không gấp mép có góc đỉnh 90o. Kích thước cơ bản Conical unflanged bottoms with apex angle 90o. Basic dimensions | 50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 700,000 đ | ||||
