-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 12282:2018Thảm trải sàn dệt máy – Chọn và cắt mẫu thử đối với phép thử vật lý Machine-made textile floor coverings – Selection and cutting of specimens for physical tests |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13382-4:2022Giống cây trồng nông nghiệp - Khảo nghiệm tính khác biệt, tính đồng nhất và tính ổn định - Phần 4: Giống Bưởi Agricultural varieties - Testing for distinctness, uniformity and stablity - Part 4: Pummelo varieties |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 12117:2017Hệ thống đường ống bằng chất dẻo - Ống và phụ tùng nhựa nhiệt rắn gia cường thuỷ tinh (GRP) - Xác định độ bền hoá học của phần bên trong ống chịu lệch dạng Plastics piping systems - Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) pipes and fittings - Determination of the resistance to chemical attack for the inside of a section in a deflected condition |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 2100-2:2007Sơn và vecni. Phép thử biến dạng nhanh (độ bền va đập). Phần 2: Phép thử tải trọng rơi, vết lõm có diện tích nhỏ Paints and varnishes. Rapid-deformation (impact resistance) tests. Part 2: Falling-weight test, small-area indenter |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 2354:1978Đáy côn không gấp mép có góc đỉnh 90o. Kích thước cơ bản Conical unflanged bottoms with apex angle 90o. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 500,000 đ |