-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5541:1991Sản phẩm sữa. Bao gói, bảo quản và vận chuyển Milk products. Packaging, storage and transportation |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 2371:1978Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ mảnh Raw silk - Method for determination of fineness |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 3057:1979Chêm dùng cho mũi khoét răng chắp. Kết cấu và kích thước Wedges for inserted blade counterbores. Design and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 2367:1978Tơ tằm dâu - Phương pháp lấy mẫu Raw silk - Method of Sampling |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |