• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 8611:2010

Khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG). Hệ thống thiết bị và lắp đặt. Thiết kế hệ thống trên bờ.

Liquefied natural gas (LNG). Equipment and installations. Design of onshore installations

600,000 đ 600,000 đ Xóa
2

TCVN 2357:1978

Đáy phẳng gấp mép. Kích thước cơ bản

Flat flanged bottoms. Basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 2354:1978

Đáy côn không gấp mép có góc đỉnh 90o. Kích thước cơ bản

Conical unflanged bottoms with apex angle 90o. Basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 2359:1978

Đáy elip gấp mép bằng đồng thau và nhôm

Brass and aluminium flanged elliptical bottoms

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 2352:1978

Đáy côn không gấp mép có góc đỉnh 60o. Kích thước cơ bản

Conical head without knuckle apex angle 60o - Genaral dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 2356:1978

Đáy côn không gấp mép có góc đỉnh 140o. Kích thước cơ bản

Conical heads without knuchle - Apex angle 140 degrees - General dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 2355:1978

Đáy côn không gấp mép có góc đỉnh 120o. Kích thước cơ bản

Conical heads without knuckle apex angle 120 degrees - General dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 2350:1978

Đáy côn và ống chuyến tiếp của bình chứa và thiết bị. Góc đỉnh

Conical bottoms and reducers of vessels and equipments. Apex angles

50,000 đ 50,000 đ Xóa
9

TCVN 2358:1978

Đáy phẳng không gấp mép. Kích thước cơ bản

Flat unflanged bottoms. Basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
10

TCVN 2353:1978

Đáy côn gấp mép có góc đỉnh 90o. Kích thước cơ bản

Conical flanged bottoms with apex angle 90o. Basic dimensions

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,150,000 đ