-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 11228-1:2015Thép kết cấu rỗng được gia công nóng hoàn thiện từ thép không hợp kim và thép hạt mịn. Phần 1: Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp. 31 Hot-finished structural hollow sections of non-alloy and fine grain steels - Part 1: Technical delivery conditions |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 10535-2:2014Phương tiện giao thông đường bộ - Phân tích tai nạn giao thông - Phần 2: Hướng dẫn phương pháp đánh giá tính nghiêm trọng của va chạm xe Road vehicles – Traffic accident analysis – Part 2: Guidelines for the use of impact severity measures Lời nói đầu |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 11637-1:2016Động cơ đốt trong – Vòng găng – Phần 1: Vòng găng tiết diện hình chêm làm bằng gang đúc. Internal combustion engines – Piston rings – Part 1: Keystone rings made of cast iron |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 9864:2013Ổ trượt. Thử nén vật liệu ổ kim loại Plain bearings. Compression testing of metallic bearing materials |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 13705:2023Chế phẩm bảo quản gỗ – Xác định hiệu lực phòng chống nấm mốc hại bề mặt gỗ – Phương pháp trong phòng thí nghiệm Wood preservatives – Determination the protective effectiveness of wood preservatives against mold growth on wood surfaces – Laboratory method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 4833:1993Thịt và sản phẩm thịt - Lấy mẫu Meat and meat products - Sampling methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 11235-2:2015Thép thanh cuộn không hợp kim để chế tạo dây. Phần 2: Yêu cầu riêng đối với thép thanh cuộn thông dụng. 11 Non-alloy steel wire rod for conversion to wire -- Part 2: Specific requirements for general-purpose wire rod |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 8 |
TCVN 7896:2008Bóng đèn huỳnh quang compact. Hiệu suất năng lượng Compact Fluorescent Lamps (CFL). Energy efficiency |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 9 |
TCVN 1617:1987Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Dụng cụ đo lường điện Graphical symbols in electrical diagrams. Electrical measuring devices |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 10 |
TCVN 9088-2:2011Công nghệ thông tin. Thiết bị văn phòng. Thông tin tối thiểu cần có trong bảng thông số kỹ thuật. Máy in. Phần 2: Máy in loại 3 và loại 4. Information technology. Office equipment. Minimum information to be included in specification sheets. Printers. Part 2: Class 3 and Class 4 printers |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 11 |
TCVN 12505:2018Phương tiện giao thông đường bộ chạy điện – Suất tiêu thụ năng lượng và quãng đường danh định – Quy trình thử cho ô tô con và ô tô thương mại hạng nhẹ Electric road vehicles – Reference energy consumption and range – Test procedures for passenger cars and light commercial vehicles |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 12 |
TCVN 12267:2018Thực phẩm - Xác định hàm lượng Auramine - Phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ (LC -MS/MS) Foodstuffs - Determination of auramine - Liquid chromatography with tandem mass spectrometric (LC-MS/MS) method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 13 |
TCVN 2780:1978Calip đo trong có chỏm cầu không qua đường kính trên 100 đến 360mm. Kết cấu và kích thước Spherical internal gauges (not go side) with above 100 to 360mm nominal diameters. Design and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 14 |
TCVN 13701:2023Giống cây lâm nghiệp – Vườn lưu giữ giống gốc Forest tree cultivar – Original stock archive |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| 15 |
TCVN 13302:2021Thực phẩm - Nhận biết protein sữa bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao-hai lần khối phổ (HPLC-MS/MS) Foodstuffs - Identification of milk protein by high performanece liquid chromatographic-tandem mass spectrometric (HPLC-MS/MS) method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 16 |
TCVN 10902-1:2017Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản - Phần 1: Phương pháp đo điện thế tự nhiên trong lỗ khoan |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 17 |
TCVN 3256:1979An toàn điện - Thuật ngữ và định nghĩa Electrical safety - Terms and definitions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 18 |
TCVN 10684-6:2018Cây công nghiệp lâu năm - Tiêu chuẩn cây giống, hạt giống - Phần 6: Chè Perennial industrial crops - Standard for seeds and seedlings - Part 6: Tea |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 19 |
TCVN 6023:1995Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định màu Petroleum products. Determination of colour |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 20 |
TCVN 6122:1996Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định chỉ số iốt Animal and vegetable fats and oils. Determination of iodine value |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 21 |
TCVN 13082-6:2020Chiết áp dùng trong thiết bị điện tử – Phần 6: Quy định kỹ thuật từng phần – Chiết áp lắp trên bề mặt đặt trước Potentiometers for use in electronic equipment – Part 6: Sectional specification – Surface mount preset potentiometers |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 22 |
TCVN ISO/IEC TS 17021-10:2020Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý – Phần 10: Yêu cầu về năng lực đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý an toàn và sức khỏe nghề nghiệp Conformity assessment — Requirements for bodies providing audit and certification of management systems — Part 10: Competence requirements for auditing and certification of occupational health and safety management systems |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 23 |
TCVN 10808:2015Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng natri lasalocid. Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao. 12 Animal feeding stuffs. Determination of lasalocid sodium content. High performance liquid chromatographic method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 24 |
TCVN 8438-2:2017Đo dòng lưu chất trong ống dẫn kín - Đồng hồ siêu âm đo khí - Phần 2: Đồng hồ cho ứng dụng công nghiệp Measurement of fluid flow in closed conduits - Ultrasonic meters for gas - Part 2: Meters for industrial applications |
212,000 đ | 212,000 đ | Xóa | |
| 25 |
TCVN 13828:2023Dịch vụ lặn giải trí – Yêu cầu đối với chương trình đào tạo người trộn khí hỗn hợp Recreational diving services – Requirements for gas blender training programmes |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 26 |
TCVN 14315:2025Dịch vụ vận tải – Vận tải hành khách công cộng – Yêu cầu cơ bản và khuyến nghị cho các hệ thống đo lường chất lượng dịch vụ cung cấp Transportation services – Public passenger transport – Basic requirements and recommendations for systems that measure delivered service quality |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 27 |
TCVN 14364:2025Công nghệ thông tin – Trí tuệ nhân tạo – Khung cho hệ thống trí tuệ nhân tạo sử dụng học máy Information technology – Artificial intelligence – Framework for Artificial Intelligence (AI) Systems Using Machine Learning (ML) |
196,000 đ | 196,000 đ | Xóa | |
| 28 |
TCVN 2355:1978Đáy côn không gấp mép có góc đỉnh 120o. Kích thước cơ bản Conical heads without knuckle apex angle 120 degrees - General dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 2,858,000 đ | ||||