Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.414 kết quả.
Searching result
| 2581 |
TCVN 13012:2020Chè và sản phẩm chè - Xác định hàm lượng theobrom, cafein trong chè hòa tan dạng rắn và các sản phẩm chè hòa tan - Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) Tea and tea products – Determination of theobromine and caffeine content of instant tea in solid form and instant tea products – HPLC-method |
| 2582 |
TCVN 13013-1:2020Chè và sản phẩm chè - Xác định hàm lượng theobrom, cafein trong đồ uống có chưa chè - Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) - Phần 1: Phương pháp thông dụng Tea and tea products – Determination of theobromine and caffeine content of fluid tea drinks – High performance liquid chromatography method – Part 1: Routine method |
| 2583 |
TCVN 12884-1:2020Bột khoáng dùng cho hỗn hợp đá trộn nhựa - Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật Mineral Filler for Asphalt Paving Mixtures - Part 1: Specification |
| 2584 |
TCVN 12884-2:2020Bột khoáng dùng cho hỗn hợp đá trộn nhựa - Phần 2: Phương pháp thử Mineral Filler for Asphalt Paving Mixtures - Part 2: Test Methods |
| 2585 |
TCVN 12882:2020Đánh giá tải trọng khai thác cầu đường bộ |
| 2586 |
TCVN 12886:2020Đất, đá, quặng uran - Xác định hàm lượng urani, thori - Phương pháp khối phổ plasma cảm ứng (ICP-MS) Ores of urani elements - Determination of Uranium, Thorium elements content - Inductively coupled plasma mass spectrometry ICP-MS |
| 2587 |
TCVN 12887:2020Đất, đá, quặng uran - Xác định hàm lượng các nguyên tố đất hiếm - Phương pháp khối phổ plasma cảm ứng (ICP-MS) Soils, rocks ores of rare earth elements - Determination of rare earth elements content - Inductively coupled plasma mass spectrometry ICP-MS |
| 2588 |
TCVN 12888-1:2020Mẫu thạch học - Phần 1: Yêu cầu chung khi gia công và phân tích Petrographic pattern - Part 1: Technical requirement on processing and petrographical analysis of thin slice |
| 2589 |
TCVN 12889-1:2020Mẫu khoáng tướng - Phần 1: Yêu cầu chung khi gia công và phân tích Mineralographic sample - Part 1: Technical requirement on processing and petrographical analysis of thin slice |
| 2590 |
TCVN 13010-1:2020Bao đựng chè - Quy định kỹ thuật - Phần 1: Bao chuẩn để vận chuyển chè trên palét và côngtenơ Tea sacks — Specification — Part 1: Reference sack for alletized and containerized transport of tea |
| 2591 |
TCVN 13010-2:2020Bao đựng chè - Quy định kỹ thuật - Phần 2: Quy định tính năng của bao để vận chuyển chè trên palét và côngtenơ Tea sacks — Specification — Part 2: Performance specification for sacks for palletized and containerized transport of tea |
| 2592 |
|
| 2593 |
TCVN 12835-2:2020Ứng dụng đường sắt - Thiết bị cố định - An toàn điện, nối đất và mạch hồi lưu - Phần 2: Quy định chống ảnh hưởng của dòng lạc do hệ thống kéo một chiều gây ra |
| 2594 |
TCVN 12835-1:2020Ứng dụng đường sắt - Thiết bị cố định - An toàn điện, nối đất và mạch hồi lưu - Phần 1: Quy định bảo vệ chống điện giật |
| 2595 |
TCVN 12315:2020Hệ thống điều khiển chạy tàu bằng thông tin liên lạc (CBTC) - Các yêu cầu về hoạt động và chức năng |
| 2596 |
TCVN 12849-3:2020Kỹ thuật hệ thống và phần mềm - Kiểm thử phần mềm - Phần 3: Tài liệu kiểm thử Software and systems engineering — Software testing — Part 3: Test documentation |
| 2597 |
TCVN 12849-4:2020Kỹ thuật hệ thống và phần mềm - Kiểm thử phần mềm - Phần 4: Các kỹ thuật kiểm thử Software and systems engineering — Software testing — Part 4: Test techniques |
| 2598 |
|
| 2599 |
TCVN 12830:2020Quy trình bảo quản cá ngừ đại dương trên tài câu Ocean tuna preservation process on the hook and line vessels |
| 2600 |
TCVN 12831:2020Thiết bị khai thác thủy sản - Lưới rê đơn - Thông số kích thước cơ bản Fishing gears - Gillnets - Basic dimensional parameters |
