Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.752 kết quả.

Searching result

3941

TCVN 12089:2017

Ứng dụng đường sắt - Thiết bị điện tử sử dụng trên phương tiện giao thông đường sắt

Railway applications - Electronic equipment used on rolling stock

3942

TCVN 12090-1:2017

Ứng dụng đường sắt - Tương thích điện từ - Phần 1: Tổng quan

Railway applications - Electromagnetic compatibility - General

3943

TCVN 12090-2:2017

Ứng dụng đường sắt - Tương thích điện từ - Phần 2: Độ phát xạ của hệ thống đường sắt ra môi trường bên ngoài

Railway applications - Electromagnetic compatibility.Part 2: Emission of the whole railway system to the outside world

3944

TCVN 12090-3-1:2017

Ứng dụng đường sắt - Tương thích điện từ - Phần 3-1: Phương tiện giao thông đường sắt - Đoàn tàu và phương tiện

Railway applications - Electromagnetic compatibility - Rolling stock - Train and complete vehicle

3945

TCVN 10899-2-3:2017

Bộ nối nguồn dùng cho thiết bị gia dụng và các mục đích sử dụng chung tương tự - Phần 2-3: Bộ nối nguồn có cấp bảo vệ cao hơn IPX0

Appliance coupler for household and similar general purposes - Part 2-3: Appliance coupler with a degree of protection higher than IPX0

3946

TCVN 12090-3-2:2017

Ứng dụng đường sắt - Tương thích điện từ - Phần 3-2: Phương tiện giao thông đường sắt - Tổng thành thiết bị

Railway applications - Electromagnetic compatibility - Rolling stock - Apparatus

3947

TCVN 12090-4:2017

Ứng dụng đường sắt - Tương thích điện từ - Phần 4: Độ phát xạ điện từ và miễn nhiễm điện từ của thiết bị tín hiệu và thông tin liên lạc

Railway applications - Electromagnetic compatibility - Emission and immunity of the signalling and telecommunications apparatus

3948

TCVN 12090-5:2017

Ứng dụng đường sắt - Tương thích điện từ - Phần 5: Độ phát xạ điện từ và miễn nhiễm điện từ của trạm cấp điện cố định và thiết bị

Railway applications - Electromagnetic compatibility - Emission and immunity of fixed power supply installations and apparatus

3949

TCVN 11823-1:2017

Thiết kế cầu đường bộ - Phần 1: Yêu cầu chung

Highway bridge design specification - Part 1: General specification

3950

TCVN 11823-2:2017

Thiết kế cầu đường bộ - Phần 2: Tổng thể và đặc điểm vị trí

Highway bridge design specification - Part 2: General design and location features

3951

TCVN 11823-3:2017

Thiết kế cầu đường bộ - Phần 3: Tải trọng và hệ số tải trọng

Highway bridge design specification - Part 3: Loads and load factors

3952

TCVN 11823-4:2017

Thiết kế cầu đường bộ - Phần 4: Phân tích và đánh giá kết cấu

Highway bridge design specification - Part 4: Structure analysis and evaluation

3953

TCVN 11823-5:2017

Thiết kế cầu đường bộ - Phần 5: Kết cấu bê tông

Highway bridge design specification - Part 5: Concrete structures

3954

TCVN 11823-6:2017

Thiết kế cầu đường bộ - Phần 6: Kết cấu thép

Highway bridge design specification - Part 6: Steel structures

3955

TCVN 11823-9:2017

Thiết kế cầu đường bộ - Phần 9: Mặt cầu và hệ mặt cầu

Highway bridge design specification - Part 9: Deck and deck systems

3956

TCVN 11823-10:2017

Thiết kế cầu đường bộ - Phần 10: Nền móng

Highway bridge design specification - Part 10: Foundations

3957

TCVN 11823-11:2017

Thiết kế cầu đường bộ - Phần 11: Mố, trụ và tường chắn

Highway bridge design specification - Part 11: Abutments, piers and walss

3958

TCVN 11823-12:2017

Thiết kế cầu đường bộ - Phần 12: Kết cấu vùi và áo hầm

Highway bridge design specification - Part 12: Buried structures and tunnel liners

3959

TCVN 11823-13:2017

Thiết kế cầu đường bộ - Phần 13: Lan can

Highway bridge design specification - Part 13: Railings

3960

TCVN 11823-14:2017

Thiết kế cầu đường bộ - Phần 14: Khe co giãn và gói cầu

Highway bridge design specification - Part 14: Joints and bearings

Tổng số trang: 938