Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 218 kết quả.

Searching result

141

TCVN 6464:2008

Phụ gia thực phẩm. Kali axesulfam

Food additive. Acesulfame potassium

142

TCVN 6459:2008

Phụ gia thực phẩm. Riboflavin

Food additive. Riboflavin

143

TCVN 6460:2008

Phụ gia thực phẩm. Caroten (thực phẩm)

Food additive. Carotenes (vegetable)

144

TCVN 6461:2008

Phụ gia thực phẩm. Clorophyl

Food additive. Chlorophylls

145

TCVN 6456:2008

Phụ gia thực phẩm. Brilliant blue FCF

Food additive. Brilliant blue FCF

146

TCVN 6457:2008

Phụ gia thực phẩm. Amaranth

Food additive. Amaranth

147

TCVN 6458:2008

Phụ gia thục phẩm. Ponceau 4R

Food additive. Ponceau 4R

148

TCVN 6455:2008

Phụ gia thục phẩm. Sunset yellow FCF

Food additive. Sunset yellow FCF

149
150

TCVN 1764:2008

Nước tương. Phương pháp thử

Soy sauce. Test methods

151

TCVN 1459:2008

Phụ gia thực phẩm. Mì chính

Food additive. Monosodium L-glutamate

152

TCVN 6466:2008

Phụ gia thực phẩm. Xirô sorbitol

Food additive. Sorbitol syryp

153

TCVN 6465:2008

Phụ gia thực phẩm. Sorbitol

Food additive. Sorbitol

154

TCVN 6454:2008

Phụ gia thực phẩm. Tartrazin

Food additive. Tartrazine

155

TCVN 7808:2007

Hành tây khô. Các yêu cầu

Dehydrated onion (Allium cepa Linnaeus). Specification

156

TCVN 7809:2007

Tỏi tây khô. Các yêu cầu

Dehydrated garlic (Allium sativum L.). Specification

157

TCVN 4888:2007

Gia vị - Tên gọi

Spices and condiments - Botanical nomenclature

158

TCVN 3974:2007

Muối thực phẩm

Food grade salt

159

TCVN 2080:2007

ớt chilli và ớt capsicum, nguyên quả hoặc xay (dạng bột). Các yêu cầu

Chillies and capsicums, whole or ground (powdered). Specification

160

TCVN 7396:2004

Bột canh gia vị. Yêu cầu kỹ thuật

Spicing salt powder. Technical requirements

Tổng số trang: 11