-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5686:2012Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Các cấu kiện xây dựng - Ký hiệu quy ước chung System of building design documents - Components in buildings -General symbols |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10534:2014Bánh xe và vành bánh dùng cho lốp hơi - Từ vựng, ký hiệu và ghi nhãn Wheels and rims for pneumatic tyres – Vocabulary, designation and marking |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6704:2008Xăng - Phương pháp xác định hàm lượng chì bằng phổ tia X Gasoline - Determination of lead by X-Ray spectroscopy |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6461:2008Phụ gia thực phẩm. Clorophyl Food additive. Chlorophylls |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |