-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 11916-5:2021Vữa chịu lửa - Phần 5: Xác định thành phần cỡ hạt (phân tích bằng sàng) Refractory mortars – Part 5: Determination of grain size distribution (sieve analysis) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 7017:2002Máy dùng trong lâm nghiệp. Xe lết kiểu bánh lốp. Thuật ngữ, định nghĩa và đặc tính thương mại Machinery for forestry. Wheeled skidders. Terms, definitions and commercial specifications |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 8-24:2002Bản vẽ kỹ thuật. Nguyên tắc chung về biểu diễn. Phần 24: Nét vẽ trên bản vẽ cơ khí Technical drawings. General principles of presentation. Part 24: Lines on mechanical engineering drawings |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 6463:2008Phụ gia thực phẩm. Kali sacarin Food additive. Potassium saccharin |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 350,000 đ | ||||