• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 6937:2008

Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Trở lực của điếu thuốc và độ giảm áp của cây đầu lọc. Các điều kiện chuẩn và phép đo

Tobacco and tobacco products. Draw resistance of cigarettes and pressure drop of filter rods. Standard conditions and measurement

150,000 đ 150,000 đ Xóa
2

TCVN 6392:2008

Cá xay chế biến hình que, cá miếng và cá philê tẩm bột xù hoặc bột nhão đông lạnh nhanh

Quick frozen fish sticks (fish finger), fish portions and fish fillets-breaded or in batter

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 6460:2008

Phụ gia thực phẩm. Caroten (thực phẩm)

Food additive. Carotenes (vegetable)

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 300,000 đ