Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 32 kết quả.
Searching result
1 |
|
2 |
|
3 |
TCVN 8951:2018Khô dầu – Xác định hàm lượng dầu – Phương pháp chiết bằng hexan (hoặc dầu nhẹ) Oilseeds meals – Determination of oil content – Extraction method with hexane (or light petroleum) |
4 |
TCVN 12361:2018Khô dầu – Xác định hàm lượng dầu – Phương pháp chiết nhanh Oilseed meals – Determination of oil content – Rapid extraction method |
5 |
TCVN 10707:2015Dầu cọ. Xác định sự suy giảm chỉ số tẩy trắng (dobi) và hàm lượng caroten. 13 Palm oil - Determination of the deterioration of bleachability index (DOBI) and carotene content |
6 |
TCVN 10708:2015Dầu ôliu và dầu bã ôliu. Xác định hàm lượng các alcol béo bằng sắc ký khí mao chuẩn. 18 Olive oils and olive-pomace oils - Determination of aliphatic alcohols content by capillary gas chromatography |
7 |
TCVN 10709:2015Dầu ôliu và dầu bã ôliu. Xác định hàm lượng 2-glyceryl monopalmitate. 19 Olive oils and olive-pomace oils - Determination of the 2-glyceryl monopalmitate content |
8 |
TCVN 10710:2015Dầu ôliu và dầu bã ôliu. Xác định hàm lượng sáp bằng sắc kí khí mao quản. 14 Olive oils and olive-pomace oils - Determination of wax content by capillary gas chromatography |
9 |
TCVN 11079:2015Bột của hạt có dầu. Xác định protein hòa tan trong dung dịch kali hydroxit. 11 Oilseed meals -- Determination of soluble proteins in potassium hydroxide solution |
10 |
TCVN 11081:2015Hạt có dầu. Xác định hàm lượng dầu. Phương pháp chiết lỏng siêu tới hạn (SFE). 14 Oilseed. Determination of oil content. Supercritical fluid extraction (SFE) method |
11 |
TCVN 9613:2013Khô dầu. Xác định đồng thời hàm lượng dầu và hàm lượng nước. Phương pháp đo phổ cộng hưởng từ hạt nhân. Oilseed residues. Simultaneous determination of oil and water contents. Method using pulsed nuclear magnetic resonance spectroscopy |
12 |
TCVN 9614:2013Hạt có dầu. Chiết xuất và chuẩn bị metyl este của các axit béo triglyxerid để phân tích sắc kí khí (phương pháp nhanh) Oilseeds -- Extraction of oil and preparation of methyl esters of triglyceride fatty acids for analysis by gas chromatography (Rapid method) |
13 |
|
14 |
TCVN 9611:2013Hạt có dầu. Xác định hàm lượng dầu. Phương pháp đo phổ cộng hưởng từ hạt nhân độ phân giải thấp sử dụng sóng liên tục (Phương pháp nhanh) Oilseeds. Determination of oil content. Method using continuous-wave low-resolution nuclear magnetic resonance spectrometry (Rapid method) |
15 |
TCVN 9612:2013Hạt có dầu. Xác định đồng thời hàm lượng dầu và hàm lượng nước. Phương pháp đo phổ cộng hưởng từ hạt nhân. Oilseeds. Simultaneous determination of oil and water contents. Method using pulsed nuclear magnetic resonance spectrometry |
16 |
TCVN 9608:2013Hạt có dầu. Phương pháp lấy mẫu thử từ mẫu phòng thử nghiệm Oilseeds -- Reduction of laboratory sample to test sample |
17 |
|
18 |
TCVN 8951-1:2011Bôt của hạt có dầu - Xác định hàm lượng dầu - Phần 1: Phương pháp chiết bằng hexan (hoặc dầu nhẹ) Oilseed meals - Determination of oil content - Part 1: Extraction method with hexane (or light petroleum) |
19 |
TCVN 8951-2:2011Bột của hạt có dầu - Xác định hàm lượng dầu - Phần 2: Phương pháp chiết nhanh Oilseed meals - Determination of oil content - Part 2: Rapid extraction method |
20 |
|