-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 12273-12:2020Vật liệu và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm - Chất dẻo - Phần 12: Phương pháp xác định tổng hàm lượng thôi nhiễm tại nhiệt độ thấp Materials and articles in contact with foodstuffs – Plastics – Part 12: Test methods for overall migration at low temperatures |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11400:2016Phân bón – Xác định hàm lượng đồng ở dạng chelat bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. Fertilizers – Determination of chelated copper content by flame atomic absorption spectrometry |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11369:2016Thủy sản và sản phẩm thủy sản – Xác định dư lượng fluoroquinolone – Phương pháp sắc ký lỏng ghép hai lần khối phổ (lc – ms/ms). Fish and fishery products – Determination of fluoroquinolone residues – Chromatography tandem mass spectrometric method (LC– MS/MS) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5857:1994Đá quý. Phương pháp đo chiết suất Precious stone. Determination refractive index |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 10409:2014Khô dầu – Xác định hàm lượng tro tổng số Oilseed residues -- Determination of total ash |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 450,000 đ |