-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 9756:2014Màng địa kỹ thuật polyetylen khối lượng riêng lớn (HDPE). Phương pháp xác định độ bền lão hoá nhiệt High density polyethylene (HDPE) geomembranes. Method for determining of air-oven aging |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 1392:1972Phụ tùng đường ống. Vòng dây thép dùng cho van một chiều kiểu một đĩa quay, bằng thép, nối bích. Pqu 640; 1000 và 1600 N/cm2. Kết cấu và kích thước Pipeline fittings. Steel obturator rings for rotary disk retaining steel valves with specified pressures 640; 1000; 1600 N/cm2. Structure and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5039:1990Phương tiện bảo vệ mắt. Cái lọc tia cực tím. Yêu cầu sử dụng và truyền quang Personal eye protection- Ultra violet filters- Utilisation and transmittance requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5069:1990Bảo vệ môi trường. Chất lượng nước thiên nhiên. Phương pháp xác định nhu cầu oxy sinh hóa sau n ngày (BODn) Environment protection. Quality of natural water. Determination of biochemical oxygen demand after n days (BODn) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 9614:2013Hạt có dầu. Chiết xuất và chuẩn bị metyl este của các axit béo triglyxerid để phân tích sắc kí khí (phương pháp nhanh) Oilseeds -- Extraction of oil and preparation of methyl esters of triglyceride fatty acids for analysis by gas chromatography (Rapid method) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |