• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 5014:1989

Ferotitan. Mác và yêu cầu kỹ thuật

Ferrotitanium. Marks and technical requirements

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 4057:1985

Hệ thống chỉ tiêu chất lượng sản phẩm xây dựng. Nguyên tắc cơ bản

System of quality characteristics of construction products. Basic principles

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 10972-8:2015

Chất dẻo gia cường sợi – Phương pháp chế tạo tấm thử – Phần 8: Đúc nén SMC và BMC

Fibre-reinforced plastics – Methods of producing test plates – Part 8: Compression moulding of SMC and BMC

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 4073:1985

Kẹo. Phương pháp xác định hàm lượng axit

Confectionery. Determination of acid content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 1917:1993

Ren hệ mét. Lắp ghép có độ hở. Dung sai

Metric threads. Fit with gap. Tolerances

200,000 đ 200,000 đ Xóa
6

TCVN 4967:1989

Mảnh hợp kim cứng dạng CC. Kích thước

Hard alloy cutting inserts CC form. Dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 9614:2013

Hạt có dầu. Chiết xuất và chuẩn bị metyl este của các axit béo triglyxerid để phân tích sắc kí khí (phương pháp nhanh)

Oilseeds -- Extraction of oil and preparation of methyl esters of triglyceride fatty acids for analysis by gas chromatography (Rapid method)

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 600,000 đ