Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.151 kết quả.

Searching result

10441

TCVN 7898:2009

Bình đun nước nóng có dự trữ - Hiệu suất năng lượng

Storage water heaters - Energy efficiency

10442

TCVN 7870-7:2009

Đại lượng và đơn vị. Phần 7: Ánh sáng

Quantities and units. Part 7: Light

10443

TCVN 7799:2009

Tiêu chuẩn nhà nghỉ du lịch

Standards of tourist guest house

10444

TCVN 7800:2009

Tiêu chuẩn nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê

Standards of Homestay

10445

TCVN 7798:2009

Căn hộ du lịch. Xếp hạng

Tourist apartment. Classification

10446

TCVN 7796:2009

Tiêu chuẩn bãi cắm trại du lịch

Standards of tourist camping site

10447

TCVN 7797:2009

Làng du lịch. Xếp hạng

Holiday Village. Classification

10448

TCVN 7795:2009

Biệt thự du lịch - Xếp hạng

Tourist Villa - Classification

10449

TCVN 7722-1:2009

Đèn điện - Phần 1: Yêu cầu chung và các thử nghiệm

Luminaires - Part 1: General requirements and tests

10450

TCVN 7722-2-6:2009

Đèn điện. Phần 2: Yêu cầu cụ thể. Mục 6: Đèn điện có biến áp hoặc bộ chuyển đổi lắp sẵn dùng cho bóng đèn sợi đốt

Luminaires. Part 2: Particular requirements. Section 6: Luminaires with built-in transformers or convertors for filament lamps

10451

TCVN 8095-471:2009

Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 471: Cái cách điện

International electrotechnical vocabulary. Part 471: Insulators

10452

TCVN 8095-436:2009

Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 436: Tụ điện công suất

International electrotechnical vocabulary. Chapter 436: Power capacitors

10453

TCVN 7699-2-6:2009

Thử nghiệm môi trường. Phần 2-6: Các thử nghiệm. Thử nghiệm Fc: Rung (Hình Sin)

Environmental testing. Part 2-6: Tests. Test Fc: Vibration (sinusoidal)

10454

TCVN 8095-521:2009

Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 521: Linh kiện bán dẫn và mạch tích hợp

International Electrotechnical Vocabulary. Part 521: Semiconductor devices and integrated circuits

10455

TCVN 7613:2009

Ống polyetylen (PE) chôn ngầm dùng để dẫn nhiên liệu khí. Dãy thông số theo hệ mét. Yêu cầu kỹ thuật

Buried, polyethylene (PE) pipes for the supply of gaseous fuels. Metric series. Specifications

10456

TCVN 7563-13:2009

Công nghệ thông tin. Từ vựng. Phần 13: Đồ họa máy tính

Information technology. Vocabulary. Part 13: Computer graphics

10457

TCVN 7563-14:2009

Công nghệ thông tin. Từ vựng. Phần 14: Độ tin cậy, khả năng duy trì, tính sẵn có

Information technology. Vocabulary. Part 14: Reliability, maintainability and availability

10458

TCVN 7563-15:2009

Công nghệ thông tin. Từ vựng. Phần 15: Ngôn ngữ lập trình

Information technology. Vocabulary. Part 15: Programming languages

10459

TCVN 7563-16:2009

Công nghệ thông tin. Từ vựng. Phần 16: Lý thuyết thông tin

Information technology. Vocabulary. Part 16: Information theory

10460

TCVN 7563-17:2009

Công nghệ thông tin. Từ vựng. Phần 17: Cơ sở dữ liệu

Information technology. Vocabulary. Part 17: Database

Tổng số trang: 958