-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8168-1:2009Tre. Xác định các chỉ tiêu cơ lý. Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật Bamboo. Determination of physical and mechanical properties. Part 1: Requirements |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12583:2019Vật liệu composite polime dùng để gia cường lớp mặt ngoài kết cấu bê tông cốt thép - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Polymer composite material for external strengthening of steel–reinforced concrete structures – Specification and Test method |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8138:2009Thịt và sản phẩm thịt. Phát hiện polyphosphat Meat and meat products. Detection of polyphosphates |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8124:2009Ngũ cốc, đậu đỗ và phụ phẩm. Xác định hàm lượng tro bằng phương pháp nung Cereals, pulses and by-products. Determination of ash yield by incineration |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 8170-1:2009Thực phẩm chứa chất béo. Xác định thuốc bảo vệ thực vật và polyclobiphenyl (PCB). Phần 1: Yêu cầu chung Fatty food. Determination of pesticides and polychlorinated biphenyls (PCBs). Part 1: General |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 600,000 đ |