Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.968 kết quả.

Searching result

4741

TCVN 11375:2016

Thép lá phủ mạ kim loại nhúng nóng liên tục dùng cho ống thép lượn sóng.

Continuous hot– dip metallic– coated steel sheet for corrugated steel pipe

4742

TCVN 11374:2016

Thép lá phủ mạ hợp kim 55% nhôm/kẽm nhúng nóng liên tục chất lượng thương mại, kéo và kết cấu.

Continuous hot dip 55% aluminium / zinc alloy – coated steel sheet of commercial, drawing and structural qualities

4743

TCVN 11373:2016

Thép lá phủ mạ hợp kim kẽm – nhôm 5% nhúng nóng liên tục.

Continuous hot– dip zinc – 5 % aluminium alloy coated steel sheet

4744

TCVN 11372:2016

Đặc tính theo chiều dày đối với sản phẩm thép.

Through – thickness characteristics for steel products

4745

TCVN 11371:2016

Sản phẩm thép – Từ vựng.

Steel products – Vocabulary

4746

TCVN 11370:2016

Thủy sản và sản phẩm thủy sản – Xác định dư lượng ethoxyquin – Phương pháp sắc ký lỏng ghép hai lần khối phổ (lc – ms/ms).

Fish and fishery products – Determination of ethoxyquin residues – Chromatography tandem mass spectrometric method (LC– MS/MS)

4747

TCVN 11369:2016

Thủy sản và sản phẩm thủy sản – Xác định dư lượng fluoroquinolone – Phương pháp sắc ký lỏng ghép hai lần khối phổ (lc – ms/ms).

Fish and fishery products – Determination of fluoroquinolone residues – Chromatography tandem mass spectrometric method (LC– MS/MS)

4748

TCVN 11368:2016

Thủy sản và sản phẩm thủy sản – Xác định dư lượng trifluralin – Phương pháp sắc ký khí ghép khối phổ (gc – ms)

Fish and fishery products – Determination of trifluralin residue – Gas chromatography mass spectrometric method (GC– MS)

4749

TCVN 11367-4:2016

Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – thuật toán mật mã – Phần 4: Mã dòng.

Information technology – Security techniques – Encryption algorithms – Part 4: Stream ciphers

4750

TCVN 11367-3:2016

Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – thuật toán mật mã – Phần 3: Mã khối.

Information technology – Security techniques – Encryption algorithms – Part 3: Block ciphers

4751

TCVN 11367-2:2016

Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – thuật toán mật mã – Phần 2: Mật mã phi đối xứng.

Information technology – Security techniques – Encryption algorithms – Part 2: Asymmetric ciphers

4752

TCVN 11367-1:2016

Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – thuật toán mật mã – Phần 1: Tổng quan.

Information technology – Security techniques – Encryption algorithms – Part 1: General

4753

TCVN 11366-2:2016

Rừng trồng - Yêu cầu lập địa - Phần 2: Bạch đàn lai

Plantation - Site requirements - Part 2: Eucalyptus hybrid

4754

TCVN 11366-1:2016

Rừng trồng - Yêu cầu về lập địa - Phần 1: Keo tai tượng và keo lai

Plantation - Site requirements - Part 1: Acacia mangium and acacia hybrid

4755

TCVN 11365:2016

Mặt đường sân bay – Xác định số phân cấp mặt đường bằng thiết bị đo võng bằng quả nặng thả rơi.

Pavement airport – Standard test method for evaluation pavement classification number using a heavy– falling weight deflectometer (HWD)

4756

TCVN 11364:2016

Sân bay dân dụng – Đường cất hạ cánh – Yêu cầu thiết kế

Civil aerodrome – Runway – Speccifications for design

4757

TCVN 11362:2016

Công trình thủy lợi – Kênh bê tông đúc sẵn – Thi công, nghiệm thu.

Hydraulic structures – Technical requirements in construction and acceptance of prefabricate concrete canal

4758

TCVN 11356:2016

Thuốc bảo quản gỗ - Xác định hiệu lực chống nấm gây biến màu gỗ – Phương pháp trong phòng thí nghiệm

Wood preservatives - Determination of the protective effectiveness of a preservative treatment against blue stain in wood in service - Laboratory method

4759

TCVN 11355:2016

Thuốc bảo quản gỗ - Xác định hiệu lực chống mối gỗ ẩm – Phương pháp trong phòng thí nghiệm

Wood preservatives - Determination of preventive action against coptotermes speciesLaboratory method

4760

TCVN 11354:2016

Nhà giâm hom cây lâm nghiệp – Yêu cầu kỹ thuật chung

Green house for forest tree cutting propagation - General technical requirements

Tổng số trang: 949