-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 12273-13:2020Vật liệu và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm - Chất dẻo - Phần 13: Phương pháp xác định tổng hàm lượng thôi nhiễm tại nhiệt độ cao Materials and articles in contact with foodstuffs – Plastics – Part 13: Test methods for overall migration at high temperatures |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 13682:2023Hướng dẫn lấy mẫu phụ phòng thí nghiệm thành phần môi trường liên quan đến các hoạt động quản lý chất thải Standard guide for laboratory subsampling of media related to waste management activities |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 5327:1991Radiocaxet. Phân loại, thông số cơ bản và yêu cầu kỹ thuật Radiocassettes. Classification, parameters and technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 12721-6:2020Thiết bị và bề mặt sân chơi – Phần 6: Yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử cho đồ chơi cưỡi, bập bênh Playground equipment and surfacing – Part 6: Additional specific safety requirements and test methods for rocking equipment |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 12005-7:2017Sơn và vecni. Đánh giá sự suy biến của lớp phủ. Ký hiệu số lượng, kích cỡ của khuyết tật và mức biến đổi đồng nhất về ngoại quan. Phần 7: Đánh giá độ phấn hoá bằng phương pháp vải nhung Paints and varnishes -- Evaluation of degradation of coatings -- Designation of quantity and size of defects, and of intensity of uniform changes in appearance - Part 7: Assessment of degree of chalking by velvet method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 500,000 đ | ||||