Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 75 kết quả.
Searching result
21 |
TCVN 9721:2013Cà phê rang xay. Xác định độ ẩm. Phương pháp Karl Fischer (Phương pháp chuẩn) Roasted ground coffee. Determination of moisture content. Karl Fischer method (Reference method) |
22 |
TCVN 9722:2013Cà phê hòa tan. Xác định độ ẩm. Phương pháp Karl Fischer (Phương pháp chuẩn) Instant coffee. Determination of moisture content. Karl Fischer method (Reference method) |
23 |
TCVN 9723:2013Cà phê và sản phẩm cà phê. Xác định hàm lượng cafein bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC). Phương pháp chuẩn. Coffee and coffee products. Determination of the caffeine content using high performance liquid chromatography (HPLC). Reference method |
24 |
|
25 |
TCVN 9703:2013Quy phạm thực hành để ngăn ngừa và giảm thiểu sự nhiễm Ochratoxin A trong cà phê Code of practice for the prevention and reduction of ochratoxin A contamination in coffee |
26 |
TCVN 6538:2013Cà phê nhân. Chuẩn bị mẫu để phân tích cảm quan Green coffee. Preparation of samples for use in sensory analysis |
27 |
TCVN 6602:2013Cà phê nhân - Hướng dẫn bảo quản và vận chuyển Green coffee - Guidelines for storage and transport |
28 |
TCVN 4807:2013Cà phê nhân hoặc cà phê nguyên liệu. Phân tích cỡ hạt. Phương pháp sàng máy và sàng tay Green coffee or raw coffee. Size analysis. Manual and machine sieving |
29 |
|
30 |
TCVN 8426:2010Cà phê nhân. Xác định ochratoxin A bằng phương pháp sắc ký lỏng có làm sạch bằng cột ái lực miễn nhiễm. Green coffee. Determination of ochratoxin A by liquid chromatography method with immunoaffinity column cleanup |
31 |
TCVN 8320:2010Chè, cà phê. Xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật. Phương pháp sắc ký lỏng-khối phổ Tea and coffee. Determination of pesticide multiresidues. Liquid chromatographic and tandem mass spectrometric method |
32 |
|
33 |
TCVN 6929:2007Cà phê nhân. Hướng dẫn phương pháp mô tả yêu cầu kỹ thuật Green coffee. Guidelines on methods of specification |
34 |
TCVN 6928:2007Cà phê nhân. Xác định hao hụt khối lượng ở 105oC Green coffee. Determination of loss in mass at 105oC |
35 |
TCVN 6605:2007Cà phê hoà tan. Phương pháp lấy mẫu đối với bao gói có lót Instant coffee. Sampling method for bulk units with liners |
36 |
TCVN 6538:2007Cà phê nhân. Chuẩn bị mẫu để phân tích cảm quan Green coffee. Preparation of samples for use in sensory analysis |
37 |
TCVN 6537:2007Cà phê nhân. Xác định hàm lượng nước (Phương pháp chuẩn) Green coffee. Determination of water content (Basic reference method) |
38 |
|
39 |
|
40 |
TCVN 4808:2007Cà phê nhân. Phương pháp kiểm tra ngoại quan, xác định tạp chất lạ và các khuyết tật Green coffee. Olfactory and visual examination and determination of foreign matters and defects |