-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6530-8:2003Vật liệu chịu lửa. Phương pháp thử. Phần 8: Xác định độ bền xỉ Refactories. Method of test. Part: Determination of slag attack resistance |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6319:1997Các loại cao su và latex cao su. Xác định hàm lượng mangan. Phương pháp hấp thụ quang phổ của natri periođat Rubber and rubber latices- Determination of manganese content – Sodium periodate photometric methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 9230-1:2012Thiết bị bảo vệ cây trồng - Thiết bị phun - Phần 1: Phương pháp thử vòi phun Equipment for crop protection - Spraying equipment - Part 1: Test methods for sprayer nozzles |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 4334:2007Cà phê và sản phẩm cà phê. Thuật ngữ và định nghĩa Coffee and coffee products. Vocabulary |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |