Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.151 kết quả.
Searching result
13321 |
TCVN 6985:2001Chất lượng nước. Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải vào vực nước hồ dùng cho mục đích bảo vệ thuỷ sinh Water quality. Standards for industrial effluents discharged into lakes using for protection of aquatic life |
13322 |
TCVN 6984:2001Chất lượng nước. Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải vào vực nước sông dùng cho mục đích bảo vệ thuỷ sinh Water quality. Standards for industrial effluents discharged into rivers using for protection of aquatic life |
13323 |
TCVN 6983:2001Chất lượng nước. Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải vào vực nước hồ dùng cho mục đích thể thao và giải trí dưới nước Water quality. Standrads for industrial effluents discharged into lakes using for waters sports and recreation |
13324 |
TCVN 6982:2001Chất lượng nước. Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải vào vực nước sông dùng cho mục đích thể thao và giải trí dưới nước Water quality. Standards for industrial effluents discharged into rivers using for water sports and recreation |
13325 |
TCVN 6981:2001Chất lượng nước. Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải vào vực nước hồ dùng cho mục đích cấp nước sinh hoạt Water quality. Standards for industrial effluents discharged into lakes using for domestic water supply |
13326 |
TCVN 6980:2001Chất lượng nước. Tiêu chuẩn nước thải công nghiệp thải vào vực nước sông dùng cho mục đích cấp nước sinh hoạt Water quality. Standards for industrial effluents discharged into rivers using for domestic water supply |
13327 |
TCVN 6979:2001Mũ bảo hiểm cho trẻ em khi tham gia giao thông trên mô tô và xe máy Protective helmets for children travelling on motorcycles and mopheds |
13328 |
TCVN 6978:2001Phương tiện giao thông đường bộ - Lắp đặt đèn chiếu sáng và đèn tín hiệu trên phương tiện cơ giới và moóc - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles - Installation of lighting and lighting-signalling devices on motor vehicles and their trailers - Requirements and test methods in type approval |
13329 |
TCVN 6977:2001Phương tiện giao thông đường bộ - Đèn lùi trên phương tiện cơ giới và moóc - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles - Reversing lamps for power-driven vehicles and their trailer - Requirements and test methods in type approval |
13330 |
TCVN 6976:2001Phương tiện giao thông đường bộ. Đèn sương mù trước trên phương tiện cơ giới. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Front fog lamps for power-driven vehicles. Requirements and test methods in type approval |
13331 |
TCVN 6975:2001Phương tiện giao thông đường bộ - Đèn mù sau trên phương tiện cơ giới và moóc - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles - Rear fog lamps for power-driven vehicles and their trailers - Requirements and test methods in type approval |
13332 |
TCVN 6974:2001Phương tiện giao thông đường bộ - Đèn chiếu sáng phía trước có chùm sáng gần hoặc chùm sáng xa hoặc cả hai chùm sáng không đối xứng có lắp đèn sợi đốt halogen (H4) trên phương tiện cơ giới - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles - Headlamps emitting an asymetrical passing beam or a driving beam or both and equipped with halogen filament lamps (H4 lamps) for power-driven vehicles - Requirements and test methods in type approval |
13333 |
TCVN 6973:2001Phương tiện giao thông đường bộ. Đèn sợi đốt trong các đèn chiếu sáng phía trước và đèn tín hiệu của phương tiện cơ giới và moóc. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Filament lamps in lamps units of power driven vehicles and their trailers. Requirements and test methods in type approval |
13334 |
|
13335 |
|
13336 |
|
13337 |
TCVN 6969:2001Phương pháp thử độ phân huỷ sinh học của các chất tẩy rửa tổng hợp Testing method for biodegradability of synthetic detergent |
13338 |
TCVN 6968:2001Quy phạm - Thiết bị nâng trên các công trình biển Quy phạm thiết bị nâng trên các công trình biển |
13339 |
TCVN 6967:2001Phương tiện giao thông đường bộ - Ghi nhãn bắt buộc đối với mô tô, xe máy hai bánh và ba bánh - Yêu cầu trong phê duyệt kiểu Road vehicles - Statutory markings for two or three-wheel motorcycles and mopeds - Requirements in types approval |
13340 |
TCVN 6966-2:2001Chất lượng nước. Phân loại sinh học sông. Phần 2: Hướng dẫn thể hiện các dữ liệu chất lượng sinh học thu được từ các cuộc khảo sát động vật đáy không xương sống cỡ lớn Water quality. Biological classification of rivers. Part 2: Guidance on the presentation of biological quality data from surveys of benthic macroinvertebrates |