• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 7061-5:2007

Qui phạm giám sát kỹ thuật và đóng tàu biển vỏ thép cỡ nhỏ. Phần 5: Phòng, phát hiện và chữa cháy

Rules for the technical supervision and construction of sea-going small steel ships. Part 5: Fire protection, detection and extinction

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 4192:1986

Rượu Hương chanh 40o xuất khẩu. Yêu cầu kỹ thuật

40o lemon liquor for export. Specification

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 4228:1986

Máy cắt kim loại. Đầu trục chính có ren. Kích thước

Metal cutting machines - Threaded spindle nones - Dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 13909:2024

Sách giáo khoa - Yêu cầu và phương pháp thử

Textbook Requirements and test methods

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 7284-2:2003

Tài liệu kỹ thuật cho sản phẩm. Chữ viết. Phần 2: Bảng chữ cái la tinh, chữ số và dấu

Technical product documentation. Lettering. Part 2: Latin alphabet, numerals and marks

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 10456:2014

Da - Phép thử cơ lý - Xác định áp lực để nước thấm qua

Leather - Physical and mechanical tests - Determination of water penetration pressure

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 4444:2009

Kiểm soát chất lượng bằng phương pháp thống kê. Kiểm tra nghiệm thu định tính liên tục

Statistical quality control. Continuous acceptance inspection by attributes

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 2324:1978

Mối ghép then hoa răng chữ nhật. Dung sai

Rectangular spline joints. Tolerances

50,000 đ 50,000 đ Xóa
9

TCVN 3712:1982

Thuốc trừ dịch hại. MD 60% dạng nhũ dầu

Insecticides - MD 60% emulsifiable concentrate

50,000 đ 50,000 đ Xóa
10

TCVN 7609-1:2007

Ống thông mạch vô trùng dùng một lần. Phần 1: Yêu cầu chung

Sterile, single-use intravascular catheters. Part 1: General requirements

100,000 đ 100,000 đ Xóa
11

TCVN 1727:1985

Động cơ điezen và động cơ ga. Trục cam. Yêu cầu kỹ thuật

Diesel and gas engines. Cam shafts. Specifications

50,000 đ 50,000 đ Xóa
12

TCVN 6567:2015

Phương tiện giao thông đường bộ – Khí thải gây ô nhiễm từ động cơ cháy do nén, động cơ cháy cưỡng bức sử dụng khí dầu mỏ hóa lỏng hoặc sử dụng khí thiên nhiên lắp trên ô tô – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles – The of emission of pollutants emitted from compression ignition engines, positive-ignition engines fuelled with liquefied petroleum gas or natural gas equipped for automobiles – Requirements and test methods in type approval

1,160,000 đ 1,160,000 đ Xóa
13

TCVN 6552:1999

Âm học. Đo tiếng ồn do phương tiện giao thông đường bộ phát ra khi tăng tốc độ. Phương pháp kỹ thuật

Acoustics. Measurement of noise emitted by accelerating road vehicles. Engineering method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
14

TCVN 9017:2011

Quả tươi. Phương pháp lấy mẫu trên vườn sản xuất.

Fresh fruits. Sampling method on the field.

100,000 đ 100,000 đ Xóa
15

TCVN 7921-2-2:2009

Phân loại điều kiện môi trường. Phần 2-2: Điều kiện môi trường xuất hiện trong tự nhiên. Giáng thủy và gió.

Classification of environmental conditions. Part 2-2: Environmental conditions appearing in nature. Precipitation and wind.

100,000 đ 100,000 đ Xóa
16

TCVN 11904:2017

Ván gỗ nhân tạo - Xác định kích thước tấm

Wood-based panels - Determination of dimensions of panels

50,000 đ 50,000 đ Xóa
17

TCVN 257-1:2001

Vật liệu kim loại. Thử độ cứng Rockwell. Phần 1: Phương pháp thử (thang A, B, C, D, E, F, G, H, K, N,T)

Metallic materials. Rockwell hardness test. Part 1: Test method (scales A, B, C, D, E, F, G, H, K, N,T)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
18

TCVN 11777-6:2018

Công nghệ thông tin - Hệ thống mã hóa hình ảnh JPEG 2000 - Định dạng tệp hình ảnh phức hợp

Information technology - JPEG 2000 image coding system - Compound image file format

596,000 đ 596,000 đ Xóa
19

TCVN 6989-1-4:2010

Yêu cầu kỹ thuật đối với thiết bị đo và phương pháp đo nhiễu và miễn nhiễm tần số rađiô. Phần 1-4: Thiết bị đo nhiễu và miễn nhiễm tần số rađiô. Anten và vị trí thử nghiệm dùng để đo nhiễu bức xạ.

Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods. Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Antennas and test sites for radiated disturbance measurements

448,000 đ 448,000 đ Xóa
20

TCVN 13470-2:2022

Hiệu quả năng lượng của tòa nhà – Các chỉ số, yêu cầu, xếp hạng và giấy chứng nhận – Phần 2: Giải thích và minh chứng cho TCVN 13470-1(ISO 52003-1)

Energy performance of buildings – Indicators, requirements, ratings and certificates – Part 2: Explanation and justification of TCVN 13470-1 (ISO 52003-1)

168,000 đ 168,000 đ Xóa
21

TCVN 7261:2003

Phương pháp xác định các đặc tính vật lý của thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Xác định tốc độ cháy tự do của thuốc lá điếu

Methods for determination of physical properties of tobacco and products. Part 3: Determination of free combustion rate of cigarettes

100,000 đ 100,000 đ Xóa
22

TCVN 6852-10:2009

Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đo chất thải. Phần 10: Chu trình thử và qui trình thử để đo ở hiện trường khói, khí thải từ động cơ cháy do nén làm việc ở chế độ chuyển tiếp

Reciprocating internal combustion engines. Exhaust emission measurement. Part 10: Test cycles and test procedures for field measurements of exhaust gas smoke emissions from compression ignition engines operating under transient conditions

192,000 đ 192,000 đ Xóa
23

TCVN 8643:2020

Công trình thủy lợi - Cấp hạn hán đối với nguồn nước tưới và vây trồng được tưới

Hydraulic structures - Level of drought for irrigation water resources and irrigated crops

150,000 đ 150,000 đ Xóa
24

TCVN 5085:1990

Chè. Xác định độ kiềm của tro tan trong nước

Tea. Determination of alkalinity of water-soluble ash

50,000 đ 50,000 đ Xóa
25

TCVN 7675-52:2017

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể - Phần 52: Sợi dây đồng tròn bọc dải băng polyimide thơm (aramid), chỉ số nhiệt độ 220

Specifications for particular types of winding wires - Part 52: Aromatic polyamide (aramid) tape wrapped round copper wire, temperature index 220

100,000 đ 100,000 đ Xóa
26

TCVN 8400-39:2016

Bệnh động vật – Quy trình chẩn đoán – Phần 39: Bệnh viêm đường hô hấp mãn tính ở gà.

Animal diseases – Diagnostic procedure – Part 39: Chronic respiratory disease in chicken and turkey

150,000 đ 150,000 đ Xóa
27

TCVN 1709:1975

Động cơ ô tô - Lò xo xu páp - Yêu cầu kỹ thuật

Automobile engines - Valve spring - Technical requirements

50,000 đ 50,000 đ Xóa
28

TCVN 4443:2009

Kiểm soát chất lượng bằng phương pháp thống kê. Kiểm tra nghiệm thu định tính liên tiếp

Statistical quality control. Sequential acceptance inspection by attributes

50,000 đ 50,000 đ Xóa
29

TCVN 7109:2002

Quy phạm thực hành đối với tôm hùm

Recommended code of practice for lobsters

232,000 đ 232,000 đ Xóa
30

TCVN 7085:2007

Sữa. Xác định điểm đóng băng. Phương pháp sử dụng dụng cụ đo nhiệt độ đông lạnh bằng điện trở nhiệt (phương pháp chuẩn)

Milk. Determination of freezing point. Thermistor cryoscope method (Reference method

150,000 đ 150,000 đ Xóa
31

TCVN 11586:2016

Xỉ hạt lò cao nghiền mịn dùng cho bê tông và vữa

Ground granulated blast-furnace slag for concrete and mortar

100,000 đ 100,000 đ Xóa
32

TCVN 7258:2003

Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Xác định hàm lượng đường tổng số bằng phương pháp phân tích dòng liên tục

Tobacco and tobacco products. Determination of total sugar content by continuos flow analysis

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 4,946,000 đ