• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 11533-1:2016

Vật liệu dệt – Xác định độ bền của vật liệu dệt có chứa xenlulo với vi sinh vật – Phép thử chôn trong đất – Phần 1: Đánh giá xử lý hoàn tất có chứa chất chống mục

Textiles – Determination of resistance of cellulose– containing textiles to micro– organisms – Soil burial test – Part 1: Assessment of rot– retardant finishing

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 8275-1:2010

Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp định lượng nấm men và nấm mốc. Phần 1: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0,95

Microbiology of food and animal feeding stuffs. Horizontal method for the enumeration of yeasts and moulds. Part 1: Colony count technique in products with water activity greater than 0,95

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 8309-6:2010

Giấy tissue và sản phẩm tissue. Phần 6: Xác định định lượng

Tissue paper and tissue products. Part 6: Determination of grammage

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 11533-2:2016

Vật liệu dệt – Xác định độ bền của vật liệu dệt có chứa xenlulo với vi sinh vật – Phép thử chôn trong đất – Phần 2: Nhận biết độ bền lâu của xử lý hoàn tất có chứa chất chống mục

Textiles – Determination of the resistance of cellulose– containing textiles to micro– organisms – Soil burial test – Part 2: Identification of long– term resistance of a rot retardant finish

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 7257:2003

Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Xác định hàm lượng nitrat tổng số và nitrit tổng số

Tobacco and tobacco products. Determination of total nitrate and nitrite contents

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 400,000 đ