Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.745 kết quả.
Searching result
8281 |
TCVN 9366-1:2012Cửa đi, cửa số - Phần 1: Cửa gỗ Doors and windows - Part 1: Timber doors and windows |
8282 |
TCVN 9079:2012Vữa bền hoá gốc polyme – Yêu cầu kỹ thuật Chemical-resistant polymer mortars - Specifications |
8283 |
TCVN 9311-6:2012Thử nghiệm chịu lửa – Các bộ phận công trình xây dựng – Phần 6: Các yêu cầu riêng đối với dầm Fire-resistance tests - Elements of building construction - Part 6: Specific requirements for beams |
8284 |
TCVN 5572:2012Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép - Bản vẽ thi công System of building design documents – Concrete and reinforced concrete structures – Construction drawings |
8285 |
TCVN 6084:2012Bản vẽ xây dựng - Thể hiện cốt thép bê tông Construction drawings - Simplified representation of concrete reinforcement |
8286 |
TCVN 9256:2012Lập hồ sơ kỹ thuật - Từ vừng - Thuật ngữ liên quan đến bản vẽ kỹ thuật - Thuật ngữ chung và các loại bản vẽ Technical product documentation - Vocabulary - Terms relating to technical drawings: General and types of drawings |
8287 |
TCVN 9259-8:2012Dung sai trong xây dựng công trình - Phần 8: Kiểm tra kích thước và kiểm soát thi công Tolerances for building - Part 8: Dimensional inspection and control of construction work |
8288 |
|
8289 |
TCVN 3990:2012Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Quy tắc thống kê và bảo quản bản chính hồ sơ thiết kế xây dựng System of Design documents for construction - Registration and storage rules for theorginals of building design documentation |
8290 |
TCVN 3991:2012Tiêu chuẩn phòng cháy trong thiết kế xây dựng - Thuật ngữ - Định nghĩa Standard for fire protection in building design. Terminology - definitions |
8291 |
TCVN 4087:2012Sử dụng máy xây dựng - Yêu cầu chung Use constructionmachinery - General Requirements |
8292 |
TCVN 4318:2012Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Sưởi, thông gió - Bản vẽ thi công System ofbuilding design documents - Heating and ventilating - Working drawing |
8293 |
TCVN 4454:2012Quy hoạch xây dựng nông thôn - Tiêu chuẩn thiết kế Planning of rural - Design standard |
8294 |
|
8295 |
TCVN 4473:2012Máy xây dựng - Máy làm đất - Thuật ngữ và định nghĩa Construction machinery - Earth moving machinery - Terminology and definitions |
8296 |
TCVN 4514:2012Xí nghiệp công nghiệp - Tổng mặt bằng - Tiêu chuẩn thiết kế Industrial workshops - General plan - Design Standard |
8297 |
TCVN 4602:2012Trường trung cấp chuyên nghiệp - Tiêu chuẩn thiết kế Specialised College – Design Standard |
8298 |
TCVN 4604:2012Xí nghiệp công nghiệp - Nhà sản xuất - Tiêu chuẩn thiết kế Industrial enterprises - Production building - Design standard |
8299 |
TCVN 4607:2012Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Ký hiệu quy ước trên bản vẽ tổng mặt bằng và mặt bằng thi công công trình System of building design documents – Conventional symbols on drawings of master plan and construction plan |
8300 |
TCVN 4608:2012Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Chữ và chữ số trên bản vẽ xây dựng System of building design documents – Lettering and numbering on Construction drawings |