-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 1577:2007Vải hộp Canned lychee |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 1440:1973Đồ hộp quả - mận nước đường Canned fruits. Plum in syrup |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7946:2008Nước quả và nectar Fruit juices and nectars |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 9768:2013Nhãn quả tươi Longans |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 1872:1986Chuối tiêu tươi xuất khẩu Fresh bananas for export |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 1578:1994Đồ hộp qủa. Cam quít hộp Canned fruits. Canned mandarin oranges |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 5605:2008Cà chua bảo quản Preserved tomatoe |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 1577:1994Đồ hộp qủa. Vải hộp Canned fruits. Canned litchi |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 9763:2013Cơm dừa sấy khô Desiccated coconut |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 600,000 đ |