-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 9769:2013Chôm chôm quả tươi Rambutan |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 1272:1986Thuốc thử và hóa chất tinh khiết đặc biệt. Phương pháp Complexon xác định hàm lượng chất chính Reagents and super pura chemicals. Complexometric method for determination of basic matters content |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 1483:2008Ổ lăn. Kích thước mặt vát. Các giá trị lớn nhất Rolling bearings. Chamfer dimensions. Maximum values |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7698-3:2007Ống thép và phụ tùng đường ống. Ký hiệu sử dụng trong phần đặc tính kỹ thuật. Phần 3: Đầu nối ống có mặt cắt ngang tròn Steel tubes and fittings. Symbols for use in specifications. part 3: tubular fittings with circular cross-section |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 9763:2013Cơm dừa sấy khô Desiccated coconut |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |