-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7057-3:2002Phương tiện giao thông đường bộ. Lốp và vành mô tô (mã ký hiệu). Phần 3: Vành Road vehicles. Motorcycle tyres and rims (code designated series). Part 3: Rims |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9764:2013Măng cụt quả tươi Mangosteens |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 150,000 đ |