-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 9698:2013Muối (natri clorua) - Xác định hàm lượng sắt - Phương pháp đo quang dùng 1,10-phenanthroline Sodium chloride - Determination of iron - 1.10-Phenanthroline phôtmetric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 9709:2013Ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc nghiền. Xác định độ nhớt của bột. Phương pháp sử dụng amylograph Cereals and milled cereal products. Determination of the viscosity of flour. Method using an amylograph |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 9762:2013Sơn và vecni - Xác định ảnh hưởng của nhiệt Paints and varnishes - Determination of the effect of heat |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 250,000 đ | ||||