Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.746 kết quả.

Searching result

6341

TCVN 10602:2014

Vật liệu kim loại - Lá và băng - Thử nong rộng lỗ

Metallic materials - Sheet and strip - Hole expanding test

6342

TCVN 10603:2014

Vật liệu kim loại - Ký hiệu trục mẫu thử so với thớ của sản phẩm

Metallic materials - Designation of test specimen axes in relation to product texture

6343

TCVN 10606-1:2014

Kỹ thuật phần mềm - Hồ sơ vòng đời cho các tổ chức rất bé - Phần 1: Tổng quát

Software engineering - Lifecycle profiles for Very Small Entities (VSEs) - Part 1: Overview

6344

TCVN 10606-2:2014

Kỹ thuật phần mềm - Hồ sơ vòng đời cho các tổ chức rất bé - Phần 2: Khung và sơ đồ phân loại

Software engineering - Lifecycle profiles for Very Small Entities (VSEs) - Part 2: Framework and taxonomy

6345

TCVN 10606-3:2014

Kỹ thuật phần mềm - Hồ sơ vòng đời cho các tổ chức rất bé - Phần 3: Hướng dẫn đánh giá

Software engineering - Lifecycle profiles for Very Small Entities (VSEs) - Part 3: Assessment guide

6346

TCVN 10606-4-1:2014

Kỹ thuật phần mềm - Hồ sơ vòng đời cho các tổ chức rất bé - Phần 4-1: Đặc tả hồ sơ: Nhóm hồ sơ chung

Software engineering - Lifecycle profiles for Very Small Entities (VSEs) - Part 4-1: Profile Specifications: Generic profile group

6347

TCVN 10606-5-1-1:2014

Kỹ thuật phần mềm - Hồ sơ vòng đời cho các tổ chức rất bé - Phần 5-1-1: Hướng dẫn quản lý và kỹ thuật: Nhóm hồ sơ chung: Hồ sơ sơ khởi

Software engineering - Lifecycle profiles for Very Small Entities (VSEs) - Part 5-1-1: Management and engineering guide: Generic profile group: Entry profile

6348

TCVN 10606-5-1-2:2014

Kỹ thuật phần mềm - Hồ sơ vòng đời cho các tổ chức rất bé - Phần 5-1-2: Hướng dẫn quản lý và kỹ thuật: Nhóm hồ sơ chung: Hồ sơ cơ bản

Software engineering - Lifecycle profiles for Very Small Entities (VSEs) - Part 5-1-2: Management and engineering guide: Generic profile group: Basic profile

6349

TCVN 10607-1:2014

Kỹ thuật phần mềm và hệ thống - Đảm bảo phần mềm và hệ thống - Phần 1: Khái niệm và từ vựng

Systems and software engineering - Systems and software assurance - Part 1: Concepts and vocabulary

6350

TCVN 10607-2:2014

Kỹ thuật phần mềm và hệ thống - Đảm bảo phần mềm và hệ thống - Phần 2: Trường hợp đảm bảo

Systems and software engineering - Systems and software assurance - Part 2: Assurance case

6351

TCVN 10607-3:2014

Kỹ thuật phần mềm và hệ thống - Đảm bảo phần mềm và hệ thống - Phần 3: Mức toàn vẹn hệ thống

Systems and software engineering - Systems and software assurance - Part 3: System integrity levels

6352

TCVN 10607-4:2014

Kỹ thuật phần mềm và hệ thống - Đảm bảo phần mềm và hệ thống - Phần 4: Đảm bảo trong vòng đời

Systems and software engineering - Systems and software assurance - Part 4: Assurance in the life cycle

6353

TCVN 10613:2014

Âm học - Giá trị quy chiếu ưu tiên dùng cho các mức âm và rung

Acoustics - Preferred reference values for acoustical and vibratory levels

6354

TCVN 10614:2014

Âm học - Cấu trúc hấp thụ âm dùng trong các tòa nhà - Đánh giá hấp thụ âm

Acoustics - Sound absorbers for use in buildings - Rating of sound absorption

6355

TCVN 10615-1:2014

Âm học - Đo các thông số âm thanh phòng - Phần 1: Không gian trình diễn

Acoustics - Measurement of room acoustic parameters - Part 1: Performance space

6356

TCVN 10615-2:2014

Âm học - Đo các thông số âm thanh phòng - Phần 2: Thời gian âm vang trong phòng bình thường

Acoustics - Measurement of room acoustic parameters - Part 2: Reverberation time in ordinary rooms

6357

TCVN 10615-3:2014

Âm học - Đo các thông số âm thanh phòng - Phần 3: Văn phòng có không gian mở

Acoustics - Measurement of room acoustic parameters - Part 3: Open plan offices

6358

TCVN 10616:2014

Đồ trang sức - Độ tinh khiết của hợp kim kim loại quý

Jewellery - Fineness of precious metal alloys

6359

TCVN 10617:2014

Đồ trang sức - Lớp phủ hợp kim vàng

Jewellery - Gold alloy coatings

6360

TCVN 10618:2014

Lớp phủ kim loại - Đo chiều dày lớp phủ - Phương pháp hiển vi điện tử quét

Metallic coating - Measurement of coating thickness - Scanning electron microscope methods

Tổng số trang: 938