Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.752 kết quả.

Searching result

421

TCVN 13707-12:2023

Tính chất vật lý và cơ học của gỗ – Phương pháp thử dành cho mẫu nhỏ không khuyết tật từ gỗ tự nhiên – Phần 12: Xác định độ cứng tĩnh

Physical and mechanical properties of wood – Test methods for small clear wood specimens – Part 12: Determination of static hardness

422

TCVN 13707-13:2023

Tính chất vật lý và cơ học của gỗ – Phương pháp thử dành cho mẫu nhỏ không khuyết tật từ gỗ tự nhiên – Phần 13: Xác định độ co rút theo phương xuyên tâm và phương tiếp tuyến

Physical and mechanical properties of wood – Test methods for small clear wood specimens – Part 13: Determination of radial and tangential shrinkage

423

TCVN 13707-14:2023

Tính chất vật lý và cơ học của gỗ – Phương pháp thử dành cho mẫu nhỏ không khuyết tật từ gỗ tự nhiên – Phần 14: Xác định độ co rút thể tích

Physical and mechanical properties of wood – Test methods for small clear wood specimens – Part 14: Determination of volumetric shrinkage

424

TCVN 13707-15:2023

Tính chất vật lý và cơ học của gỗ – Phương pháp thử dành cho mẫu nhỏ không khuyết tật từ gỗ tự nhiên – Phần 15: Xác định độ giãn nở theo phương xuyên tâm và phương tiếp tuyến

Physical and mechanical properties of wood – Test methods for small clear wood specimens – Part 15: Determination of radial and tangential swelling

425

TCVN 13707-16:2023

Tính chất vật lý và cơ học của gỗ – Phương pháp thử dành cho mẫu nhỏ không khuyết tật từ gỗ tự nhiên – Phần 16: Xác định độ giãn nở thể tích

Physical and mechanical properties of wood – Test methods for small clear wood specimens – Part 16: Determination of volumetric swelling

426

TCVN 13707-17:2023

Tính chất vật lý và cơ học của gỗ – Phương pháp thử dành cho mẫu nhỏ không khuyết tật từ gỗ tự nhiên – Phần 17: Xác định độ bền nén song song với thớ

Physical and mechanical properties of wood – Test methods for small clear wood specimens – Part 17: Determination of ultimate stress in compression parallel to grain

427

TCVN 5739:2023

Phòng cháy chữa cháy – Phương tiện chữa cháy – Thiết bị đầu nối

Firefighting and protection – Fire equipment – Connecting heads

428

TCVN 12366-4:2023

Phương tiện bảo vệ cá nhân cho người chữa cháy – Phương pháp thử và yêu cầu đối với phương tiện bảo vệ cá nhân dùng cho người chữa cháy có nguy cơ phơi với nhiệt và/hoặc lửa ở mức độ cao trong khi chữa cháy tại công trình – Phần 4: Găng tay

PPE for firefighters – Test methods and requirements for PPE used byfirefighters who are at risk of exposure to high levels of heat and/or flame while fighting fires occurring in structures – Part 4: Gloves

429

TCVN 13877-2:2023

Phòng cháy chữa cháy – Hệ thống chữa cháy bằng bột – Phần 2: Yêu cầu thiết kế

Fire protection – Powder firefighting system – Part 2: Design requirements

430

TCVN 13878:2023

Phòng cháy chữa cháy – Hầm đường bộ – Yêu cầu thiết kế

Fire protection – Road Tunnels – Design requirements

431

TCVN 13690:2023

Máy kéo nông nghiệp – Áp suất thủy lực cho công cụ

Agricultural tractors – Hydraulic pressure for implement

432

TCVN 13691-1:2023

Máy kéo bánh hơi dùng trong nông nghiệp – Móc nối cơ cấu treo ba điểm – Phần 1: Móc nối khung chữ U

Agricultural wheeled tractors – Three-point hitch couplers – Part 1: U-frame coupler

433

TCVN 13691-2:2023

Máy kéo bánh hơi dùng trong nông nghiệp – Móc nối cơ cấu treo ba điểm – Phần 2: Móc nối khung chữ A

Agricultural wheeled tractors and implements – Three-point hitch couplers – Part 2: A-frame coupler

434

TCVN 13691-3:2023

Máy kéo bánh hơi dùng trong nông nghiệp – Móc nối cơ cấu treo ba điểm – Phần 3: Móc nối kiểu khớp cầu

Agricultural wheeled tractors and implements – Three-point hitch couplers – Part 3: Link coupler

435

TCVN 13691-4:2023

Máy kéo bánh hơi dùng trong nông nghiệp – Bộ phận móc nối cơ cấu treo ba điểm – Phần 4: Bộ phận móc nối kiểu thanh

Agricultural wheeled tractors and implements – Three-point hitch couplers – Part 4: Bar coupler

436

TCVN 13820:2023

Thiết bị sân thể thao – Cầu môn bóng đá – Yêu cầu chức năng, an toàn và phương pháp thử

Playing field equipment – Football goals – Functional, safety requirements and methods

437

TCVN 13821:2023

Thiết bị sân thể thao – Cầu môn bóng ném – Yêu cầu chức năng, an toàn và phương pháp thử

Playing field equipment – Handball goals – Functional, safety requirements and methods

438

TCVN 13822:2023

Thiết bị sân thể thao – Cầu môn khúc côn cầu – Yêu cầu chức năng, an toàn và phương pháp thử

Playing field equipment – Hockey goals – Functional, safety requirements and methods

439

TCVN 13823:2023

Thiết bị sân thể thao – Cầu môn di động và cầu môn cố định bằng lỗ cắm – Yêu cầu chức năng, an toàn và phương pháp thử

Playing field equipment – Portable and permanent socketed goals – Functional, safety requirements and test methods

440

TCVN 13824:2023

Thiết bị sân thể thao – Cầu môn nhẹ – Yêu cầu chức năng, an toàn và phương pháp thử

Playing field equipment – Lightweight goals – Functional, safety requirements and test methods

Tổng số trang: 938