Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.746 kết quả.

Searching result

3901
3902

TCVN 11889:2017

Gạo thơm trắng

Aromatic milled rice

3903

TCVN 11890:2017

Quy phạm thực hành đối với xay xát gạo

Code of practices for rice mill

3904

TCVN 11873:2017

Muối (natri clorua) - Xác định hàm lượng đồng - Phương pháp đo quang sử dụng kẽm dibenzyldithiocarbamat

Sodium chloride - Determination of arsenic content - Using silver điethylithiocdrbamate photometric method

3905

TCVN 11874:2017

Muối (natri clorua) - Xác định hàm lượng asen - Phương pháp đo quang sử dụng bạc dietyldithiocarbamat

Sodium chloride - Determination of arsenic content - Using silver điethylithiocdrbamate photometric method

3906

TCVN 10899-3:2017

Bộ nối nguồn dùng cho thiết bị gia dụng và các mục đích sử dụng chung tương tự - Phần 3: Tờ rời tiêu chuẩn và dưỡng

Appliance couplers for household and similar general purposes - Part 3: Standard sheets and gauges

3907

TCVN 11875:2017

Muối (natri clorua) - Xác định hàm lượng florua - Phương pháp đo quang sử dụng SPADNS

Sodium chloride - Determination of fluoride content - Using SPADNS photometric method

3908

TCVN 11876:2017

Muối (natri clorua) - Xác định hàm lượng clorua - Phương pháp đo điện thế

Sodium chloride - Determination of chloride content - Potentiometric method

3909

TCVN 11877:2017

Muối (natri clorua) - Xác định các nguyên tố - Phương pháp đo phổ phát xạ quang học plasma cảm ứng cao tần (ICP-OES)

Sodium chloride - Determination of elements - Inductively coupled plasma optical emission spectrometry method (ICP-OES)

3910

TCVN 11878:2017

Muối (natri clorua) - Xác định hàm lượng canxi và magie - Phương pháp đo thức chất edta

Sodium chloride - Determination of calcium and magnesium contént - EDTA complexometric methods

3911

TCVN 11881:2017

Tinh dầu hạt tiêu đen (Piper nigrum L.)

Oil of black pepper (Piper nigrum L.)

3912

TCVN 11882:2017

Tinh dầu màng tang (litsea cubeba pers)

Oil of Litsea cubeba (Litsea cubeba Pers.)

3913

TCVN 11883:2017

Tinh dầu oải hương lá hẹp (lavandula angustifolia mill.)

Oil of lavender (Lavandula angustifolia mill.)

3914

TCVN 11884:2017

Tinh dầu hạt mùi (coriandrum sativum L.)

Oil of coriander fruits (Coriandrum sativum L.)

3915

TCVN 11885:2017

Tinh dầu chanh {citrus aurantifolia (christm.) swingle} ép nguội

Oil of lime (cold pressed), Mexican type (Citrus aurantifolia (Christm.) Swingle), obtained by mechanical means

3916

TCVN 11886:2017

Tinh dầu hương bài [Chrysopogon zizanioides (L.) Roberty, syn - Vetiveria zizanioides (L.) Nash]

Essential oil of vetiver [Chrysopogon zizanioides (L.) Roberty, syn - Vetiveria zizanioides (L.) Nash]

3917

TCVN 11887:2017

Tinh dầu húng quế, loại metyl chavicol (Ocimum basilicum L.)

Oil of basil, methyl chavicol type (Ocimum basilicum L.)

3918

TCVN 11891:2017

Tinh dầu gừng [Zingiber officinale Roscoe]

Essential oil of ginger [Zingiber officinale Roscoe]

3919
3920

TCVN 12052:2017

Quy phạm thực hành vệ sinh đối với thực phẩm có độ ẩm thấp

Code of hygienic practice for low-moisture foods

Tổng số trang: 938