Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 72 kết quả.
Searching result
21 |
TCVN 3218:2012Chè. Xác định các chỉ tiêu cảm quan bằng phương pháp cho điểm Tea. Sensory analysis by presenting mark. |
22 |
TCVN 8321:2010Chè. Xác định dư lượng chlorpyriphos. Phương pháp sắc ký khí. Tea. Determination of chlorpyriphos residues. Gas chromatographic method |
23 |
TCVN 8320:2010Chè, cà phê. Xác định đa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật. Phương pháp sắc ký lỏng-khối phổ Tea and coffee. Determination of pesticide multiresidues. Liquid chromatographic and tandem mass spectrometric method |
24 |
TCVN 8284:2009Nhà máy chế biến chè. Yêu cầu trong thiết kế và lắp đặt Tea processing factory. Requirements in design and installation |
25 |
|
26 |
TCVN 7974:2008Chè (Camellia sinensis) (L.) O. Kuntze) túi lọc Tea (Camellia sinensis) (L.) O. Kuntze) in bag |
27 |
|
28 |
TCVN 5613:2007Chè. Xác định hao hụt khối lượng ở 103 độ C Tea. Determination of loss in mass at 103 degrees C |
29 |
|
30 |
|
31 |
|
32 |
|
33 |
TCVN 5084:2007Chè. Xác định tro tan và tro không tan trong nước Tea. Determination of water-soluble ash and water-insoluble ash |
34 |
TCVN 1454:2007Chè đen. Định nghĩa và các yêu cầu cơ bản Black tea. Definition and basic requirements |
35 |
TCVN 3218:1993Chè. Xác định chỉ tiêu cảm quan bằng phương pháp cho điểm Black and green tea. Sensory analysis. Points score method |
36 |
TCVN 5609:1991Chè. Nguyên tắc nghiệm thu và phương pháp lấy mẫu Tea. Rules of acceptance and method of samling |
37 |
TCVN 5610:1991Chè. Phương pháp xác định hàm lượng chất tan Tea. Determination of soluble matters content |
38 |
TCVN 5611:1991Chè. Phương pháp xác định hàm lượng tro chung Tea. Determination of total ash content |
39 |
TCVN 5612:1991Chè. Phương pháp xác định tro không tan trong axit Tea. Determination of acid-insoluble ash |
40 |
|