Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 186 kết quả.
Searching result
101 |
|
102 |
|
103 |
|
104 |
|
105 |
|
106 |
|
107 |
TCVN 7416:2004Quy phạm thực hành chiếu xạ tốt để diệt côn trùng trong cá khô và cá khô ướp muối Code of good irradiation practice for insect disinfestation of dried fish and salted and dried fish |
108 |
|
109 |
|
110 |
|
111 |
|
112 |
|
113 |
TCVN 7267:2003Khối cá philê, thịt cá xay và hỗn hợp cá philê với thịt cá xay đông lạnh nhanh Quick frozen blocks of fish fillet, minced fish flesh and mixtures of fillets and minced fish flesh |
114 |
|
115 |
|
116 |
|
117 |
|
118 |
|
119 |
TCVN 6392:2002Cá xay chế biến hình que, cá cắt miếng và cá phile tẩm bột xù hoặc bột nhão đông lạnh nhanh Quick frozen fish sticks (fish finger), fish portions and fish fillets - breaded or in batter |
120 |
|