Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 188 kết quả.
Searching result
101 |
TCVN 5287:2008Thủy sản đông lạnh. Phương pháp xác định vi sinh vật Frozen aquatic products. Methods of microbiological determination |
102 |
|
103 |
|
104 |
|
105 |
|
106 |
|
107 |
|
108 |
|
109 |
TCVN 7416:2004Quy phạm thực hành chiếu xạ tốt để diệt côn trùng trong cá khô và cá khô ướp muối Code of good irradiation practice for insect disinfestation of dried fish and salted and dried fish |
110 |
|
111 |
|
112 |
|
113 |
|
114 |
|
115 |
TCVN 7267:2003Khối cá philê, thịt cá xay và hỗn hợp cá philê với thịt cá xay đông lạnh nhanh Quick frozen blocks of fish fillet, minced fish flesh and mixtures of fillets and minced fish flesh |
116 |
|
117 |
|
118 |
|
119 |
|
120 |
|