Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 186 kết quả.

Searching result

101

TCVN 6390:2006

Cá trích và các sản phẩm cá trích đóng hộp

Canned sardines and sardine-type products

102

TCVN 6387:2006

Tôm đóng hộp

Canned shrimps or prawns

103

TCVN 5649:2006

Thủy sản khô. Yêu cầu vệ sinh

Dried aquatic products. Hygienic requirements

104

TCVN 5289:2006

Thuỷ sản đông lạnh - Yêu cầu vệ sinh

Frozen aquatic products - Hygienic requirements

105

TCVN 7524:2006

Cá đông lạnh nhanh

Quick frozen finfish uneviscerated and eviscerated

106

TCVN 7525:2006

Vây cá mập khô

Dried shark fins

107

TCVN 7416:2004

Quy phạm thực hành chiếu xạ tốt để diệt côn trùng trong cá khô và cá khô ướp muối

Code of good irradiation practice for insect disinfestation of dried fish and salted and dried fish

108
109

TCVN 6386:2003

Cá hồi đóng hộp

Canned salmon

110

TCVN 6389:2003

Thịt cua đóng hộp

Canned crarb meat

111

TCVN 7265:2003

Quy phạm thực hành đối với động vật chân đầu

Code of practice for cephalopods

112

TCVN 7266:2003

Quy phạm thực hành đối với thuỷ sản đóng hộp

Code of practice for canned fish

113

TCVN 7267:2003

Khối cá philê, thịt cá xay và hỗn hợp cá philê với thịt cá xay đông lạnh nhanh

Quick frozen blocks of fish fillet, minced fish flesh and mixtures of fillets and minced fish flesh

114

TCVN 7110:2002

Tôm hùm đông lạnh nhanh

Quick frozen lobsters

115

TCVN 7109:2002

Quy phạm thực hành đối với tôm hùm

Recommended code of practice for lobsters

116

TCVN 7107:2002

Hướng dẫn mức thuỷ ngân metyl trong cá

Guideline levels for methylmercury in fishT

117

TCVN 7106:2002

Cá phile đông lạnh nhanh

Quick frozen fish fillets

118

TCVN 7105:2002

Mực ống đông lạnh nhanh

Quick frozen raw squid

119

TCVN 6392:2002

Cá xay chế biến hình que, cá cắt miếng và cá phile tẩm bột xù hoặc bột nhão đông lạnh nhanh

Quick frozen fish sticks (fish finger), fish portions and fish fillets - breaded or in batter

120

TCVN 5109:2002

Tôm biển hoặc tôm nước ngọt đông lạnh nhanh

Quick frozen shrimps or prawns

Tổng số trang: 10