Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 193 kết quả.
Searching result
101 |
TCVN 3702:2009Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Xác định hàm lượng axit Fish and fishery products. Determination of acid content |
102 |
TCVN 3703:2009Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Xác định hàm lượng chất béo Fish and fishery products. Determination of fat content |
103 |
|
104 |
|
105 |
TCVN 6392:2008Cá xay chế biến hình que, cá miếng và cá philê tẩm bột xù hoặc bột nhão đông lạnh nhanh Quick frozen fish sticks (fish finger), fish portions and fish fillets-breaded or in batter |
106 |
TCVN 5287:2008Thủy sản đông lạnh. Phương pháp xác định vi sinh vật Frozen aquatic products. Methods of microbiological determination |
107 |
|
108 |
|
109 |
|
110 |
|
111 |
|
112 |
|
113 |
|
114 |
TCVN 7416:2004Quy phạm thực hành chiếu xạ tốt để diệt côn trùng trong cá khô và cá khô ướp muối Code of good irradiation practice for insect disinfestation of dried fish and salted and dried fish |
115 |
|
116 |
|
117 |
|
118 |
|
119 |
|
120 |
TCVN 7267:2003Khối cá philê, thịt cá xay và hỗn hợp cá philê với thịt cá xay đông lạnh nhanh Quick frozen blocks of fish fillet, minced fish flesh and mixtures of fillets and minced fish flesh |