Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 207 kết quả.
Searching result
21 |
|
22 |
|
23 |
TCVN 10562:2015Sữa. Phát hiện chất kháng sinh bằng cách phân tích vi khuẩn cảm thụ. 12 Milks- Detection of antimicrobial drugs by microbial receptor assay |
24 |
TCVN 10563:2015Cream. Xác định hàm lượng chất béo. Phương pháp khối lượng (phương pháp chuẩn). 22 Cream -- Determination of fat content -- Gravimetric method (Reference method) |
25 |
TCVN 10564:2015Sữa và sản phẩm sữa. Xác định độ axit chuẩn độ của chất béo sữa. 21 Milk and milk products -- Determination of the titratable acidity of milk fat |
26 |
TCVN 10565-1:2015Sữa và sản phẩm sữa. Phân tích cảm quan. Phần 1: Hướng dẫn chung về tuyển chọn, lựa chọn, huấn luyện và giám sát người đánh giá. 30 Milk and milk products -- Sensory analysis -- Part 1: General guidance for the recruitment, selection, training and monitoring of assessors |
27 |
TCVN 10565-2:2015Sữa và sản phẩm sữa. Phân tích cảm quan. Phần 2: Các phương pháp khuyến cáo về đánh giá cảm quan. 29 Milk and milk products -- Sensory analysis -- Part 2: Recommended methods for sensory evaluation |
28 |
TCVN 10565-3:2015Sữa và sản phẩm sữa. Phân tích cảm quan. Phần 3: Hướng dẫn về phương pháp đánh giá sự phù hợp của các chỉ tiêu cảm quan với các quy định của sản phẩm bằng phương pháp cho điểm. 13 Milk and milk products -- Sensory analysis -- Part 3: Guidance on a method for evaluation of compliance with product specifications for sensory properties by scoring |
29 |
TCVN 11218:2015Sữa. Xác định hoạt độ đông tụ sữa tổng số của rennet bò. 17 Milk -- Determination of total milk-clotting activity of bovine rennets |
30 |
TCVN 11219:2015Sữa bò tươi nguyên liệu. Xác định dư lượng nhóm sulfonamide. Phương pháp sắc kí lỏng. 14 Raw bovine milk -- Determination of multiple sulfonamide residues. Liquid chromatographic method |
31 |
TCVN 11220:2015Sữa bò tươi nguyên liệu - Xác định dư lượng sulfamethazine - Phương pháp sắc kí lỏng Raw bovine milk - Determination of sulfamethazine residues - Liquid chromatographic method |
32 |
TCVN 6506-1:2015Sữa và sản phẩm sữa. Xác định hoạt độ phosphatasa kiềm. Phần 1: Phương pháp đo huỳnh quang đối với sữa và đồ uống từ sữa. 20 Milk and milk products -- Determination of alkaline phosphatase activity -- Part 1: Fluorimetric method for milk and milk-based drinks |
33 |
TCVN 6835:2015Sữa và sản phẩm sữa dạng lỏng. Hướng dẫn đo phổ hồng ngoại giữa. 23 Milk and liquid milk products -- Guidelines for the application of mid-infrared spectrometry |
34 |
TCVN 8099-1:2015Sữa và sản phẩm sữa. Xác định hàm lượng nitơ. Phần 1: Nguyên tắc kjeldahl và tính protein thô. 27 Milk and milk products -- Determination of nitrogen content -- Part 1: Kjeldahl principle and crude protein calculation |
35 |
TCVN 9972:2013Sữa và sản phẩm sữa. Xác định độ tinh khiết của chất béo sữa bằng phân tích sắc ký khí triglycerid (Phương pháp chuẩn) Milk and milk products. Determination of milk fat purity by gas chromatographic analysis of triglycerides (Reference method) |
36 |
TCVN 9979:2013Sữa. Định lượng Coliform và tổng vi sinh vật hiếu khí bằng phương pháp sử dụng đĩa đếm PetrifilmTM Milk. Enumeration of aerobic plate count and coliforms using Petrifilm TM count plate |
37 |
TCVN 9978:2013Sản phẩm sữa. Định lượng coliform và tổng vi sinh vật hiếu khí bằng phương pháp sử dụng đĩa đếm PetrifilmTM Milk products. Enumeration of aerobic plate count and coliforms using Petrifilm TM count plate |
38 |
TCVN 9971:2013Chất béo sữa dạng khan. Xác định thành phần Sterol bằng sắc ký khí lỏng (phương pháp thông dụng) Anhydrous milk fat. Determination of sterol composition by gas liquid chromatography (Routine method) |
39 |
TCVN 9970:2013Chất béo sữa dạng khan. Xác định thành phần sterol bằng sắc ký khí lỏng ( phương pháp chuẩn) Anhydrous milk fat. Determination of sterol composition by gas liquid chromatography (Reference method) |
40 |
TCVN 9969:2013Chất béo sữa. Xác định thành phần của axit béo bằng sắc ký khí lỏng Milk fat. Determination of the fatty acid composition by gas-liquid chromatography |