-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 9966:2013Sữa và sản phẩm sữa. Yêu cầu đối với bình chiết chất béo kiểu Mojonnier Milk and milk products. Specification of Mojonnier-type fat extraction flasks |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6270:2011Sữa và sản phẩm sữa. Xác định hàm lượng sắt. Phương pháp đo phổ (Phương pháp chuẩn) Milk and milk products. Determination of iron content. Spectrometric method (Reference method) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6506-1:2015Sữa và sản phẩm sữa. Xác định hoạt độ phosphatasa kiềm. Phần 1: Phương pháp đo huỳnh quang đối với sữa và đồ uống từ sữa. 20 Milk and milk products -- Determination of alkaline phosphatase activity -- Part 1: Fluorimetric method for milk and milk-based drinks |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |