-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 1740:1985Động cơ máy kéo và máy liên hợp. Con đội. Yêu cầu kỹ thuật Tractor and combine engines. Lifting jacks. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13034-2:2020Thảm trải sàn dệt – Thử dây bẩn phòng thí nghiệm – Phần 2: Thử trên thiết bị kiểu trống Textile floor coverings – Laboratory soiling tests – Part 2: Drum test |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5699-2-24:1998An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2: Yêu cầu cụ thể đối với tủ lạnh, tủ đông lạnh thực phẩm và tủ đá: Safety of household and similar electrical appliances Part 2: Particular requirements for refrigerators, food-freezers and ice-makers |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6823:2001Phương tiện giao thông đường bộ. Mối nối thử áp suất thuỷ lực cho thiết bị phanh Road vehicles. Hydraulic pressure test connection for braking equipment |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 4342:1986Cánh kiến đỏ và sản phẩm. Phương pháp thử Sticklac and its products. Test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 6592-1:2001Thiết bị đóng cắt và điều khiển hạ áp. Phần 1: Qui tắc chung Low-voltage switchinggear and controlgear. Part 1: General rules |
688,000 đ | 688,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 6506-1:2015Sữa và sản phẩm sữa. Xác định hoạt độ phosphatasa kiềm. Phần 1: Phương pháp đo huỳnh quang đối với sữa và đồ uống từ sữa. 20 Milk and milk products -- Determination of alkaline phosphatase activity -- Part 1: Fluorimetric method for milk and milk-based drinks |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,338,000 đ |