Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 321 kết quả.
Searching result
301 |
TCVN 6271:1997Sữa. Xác định hàm lượng photpho tổng. Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử Milk. Determination of total phosphorus content. Method using molecular absorption spectrometry |
302 |
|
303 |
TCVN 4622:1994Sữa bột và sữa đặc có đường. Phương pháp vô cơ hoá mẫu để xác định chì (Pb) và Asen (As) Powder and sweetened condensed milk - Method of mineralisation of sample for the determination of lead and arsenic contents |
304 |
TCVN 5779:1994Sữa bột và sữa đặc có đường. Phương pháp xác định hàm lượng chì (Pb) Powdered milk and sweetened condensed milk. Determination of lead content |
305 |
TCVN 5780:1994Sữa bột và sữa đăc có đường. Phương pháp xác định hàm lượng Asen (As) Powdered milk and sweetened condensed milk. Determination of arsenic content |
306 |
|
307 |
|
308 |
TCVN 5448:1991Sữa đặc và sữa bột. Phương pháp xác định độ axit chuẩn độ Condensed milk and powdered milk powder. Determination of titratable acidity |
309 |
TCVN 5504:1991Sữa. Phương pháp xác định hàm lượng chất béo (phương pháp thông dụng) Milk. Determination of fat content (Routine method) |
310 |
|
311 |
TCVN 5532:1991Sản phẩm sữa. Phương pháp lấy mẫu và quy tắc nghiệm thu Milk products. Sampling method and acceptance rules |
312 |
TCVN 5533:1991Sữa đặc và sữa bột. Xác định hàm lượng chất khô và hàm lượng nước Condensed milk and powdered milk. Determination of dry matters and water contents |
313 |
|
314 |
TCVN 5535:1991Sữa đặc có đường. Xác định hàm lượng sacaroza Sweetened condensed milk. Determination of sucrose content |
315 |
TCVN 5536:1991Sữa đặc có đường. Xác định hàm lượng sacaroza bằng phương pháp phân cực Sweetened condensed milk. Determination of sucrose content. Polarimetric method |
316 |
TCVN 5537:1991Sữa đặc có đường. Phương pháp xác định protein tổng số Sweetened condensed milk. Determination of total protein content |
317 |
|
318 |
|
319 |
TCVN 5540:1991Sản phẩm sữa bột đặc biệt dùng cho trẻ sơ sinh và còn nhỏ tuổi. Yêu cầu kỹ thuật Special powdered milk for babies and infants. Specifications |
320 |
TCVN 5541:1991Sản phẩm sữa. Bao gói, bảo quản và vận chuyển Milk products. Packaging, storage and transportation |