Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 318 kết quả.

Searching result

301

TCVN 5779:1994

Sữa bột và sữa đặc có đường. Phương pháp xác định hàm lượng chì (Pb)

Powdered milk and sweetened condensed milk. Determination of lead content

302

TCVN 5780:1994

Sữa bột và sữa đăc có đường. Phương pháp xác định hàm lượng Asen (As)

Powdered milk and sweetened condensed milk. Determination of arsenic content

303

TCVN 5860:1994

Sữa thanh trùng

Pasteurized milk

304

TCVN 5733:1993

Thịt. Phương pháp phát hiện ký sinh trùng

Meat. Detection of parasites

305

TCVN 5448:1991

Sữa đặc và sữa bột. Phương pháp xác định độ axit chuẩn độ

Condensed milk and powdered milk powder. Determination of titratable acidity

306

TCVN 5504:1991

Sữa. Phương pháp xác định hàm lượng chất béo (phương pháp thông dụng)

Milk. Determination of fat content (Routine method)

307

TCVN 5531:1991

Sản phẩm sữa. Kỹ thuật lấy mẫu

Milk products. Sampling technique

308

TCVN 5532:1991

Sản phẩm sữa. Phương pháp lấy mẫu và quy tắc nghiệm thu

Milk products. Sampling method and acceptance rules

309

TCVN 5533:1991

Sữa đặc và sữa bột. Xác định hàm lượng chất khô và hàm lượng nước

Condensed milk and powdered milk. Determination of dry matters and water contents

310

TCVN 5534:1991

Sữa bột. Xác định chỉ số hòa tan

Condensed milk. Determination of solubility index

311

TCVN 5535:1991

Sữa đặc có đường. Xác định hàm lượng sacaroza

Sweetened condensed milk. Determination of sucrose content

312

TCVN 5536:1991

Sữa đặc có đường. Xác định hàm lượng sacaroza bằng phương pháp phân cực

Sweetened condensed milk. Determination of sucrose content. Polarimetric method

313

TCVN 5537:1991

Sữa đặc có đường. Phương pháp xác định protein tổng số

Sweetened condensed milk. Determination of total protein content

314

TCVN 5538:1991

Sữa bột. Yêu cầu kỹ thuật

Powdered milk. Specifications

315

TCVN 5539:1991

Sữa đặc có đường. Yêu cầu kỹ thuật

Sweetened condensed milk. Specifications

316

TCVN 5540:1991

Sản phẩm sữa bột đặc biệt dùng cho trẻ sơ sinh và còn nhỏ tuổi. Yêu cầu kỹ thuật

Special powdered milk for babies and infants. Specifications

317

TCVN 5541:1991

Sản phẩm sữa. Bao gói, bảo quản và vận chuyển

Milk products. Packaging, storage and transportation

318

TCVN 3220:1979

Đồ hộp sữa. Danh mục các chỉ tiêu chất lượng

Canned milk -The momenclature of indexes

Tổng số trang: 16