-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4960:1989Xe đạp. Cơ cấu phản quang. Yêu cầu về quang học và vật lý Bicycles. Reflective devices. Photometric and physical requirements parts |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7000:2002Phương tiện giao thông đường bộ. Tương thích điện từ của mô tô, xe máy và các bộ phận kỹ thuật điện hoặc điện tử sử dụng riêng. Yêu cầu phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Electromagnetic compatibility of motorcycles and mopeds and electrical or electronic separate technical units. Requirements and test methods in type approval |
236,000 đ | 236,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 13810:2023Công nghệ thông tin – Tính toán mây – Hướng dẫn xây dựng chính sách Information technology – Cloud computing – Guidance for policy development |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 4622:1994Sữa bột và sữa đặc có đường. Phương pháp vô cơ hoá mẫu để xác định chì (Pb) và Asen (As) Powder and sweetened condensed milk - Method of mineralisation of sample for the determination of lead and arsenic contents |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 586,000 đ |