Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 58 kết quả.

Searching result

41

TCVN 168:1991

Đồ hộp rau. Dưa chuột dầm dấm

Canned vegetables. Cucumber pickles

42

TCVN 5305:1991

Cà chua cô đặc

Tomato concentrates; Tomato concentrates; Tomato concentrates; Tomato concentrates

43

TCVN 5322:1991

Nấm ăn và sản phẩm nấm ăn

Edible fungi and fungus products

44

TCVN 5605:1991

Đồ hộp rau - Cà chua đóng hộp

Canned vegetables - Canned tomatoes

45

TCVN 5606:1991

Đồ hộp rau. Nấm hộp

Canned vegetables. Canned mushrooms

46

TCVN 5244:1990

Sản phẩm rau. Phương pháp xác định hàm lượng clorua

Vegetable products. Determination of chloride content

47

TCVN 4844:1989

Dưa chuột tươi

Fresh cucumbers

48
49

TCVN 4999:1989

Khoai tây. Phương pháp lấy mẫu và xác định chất lượng

Potatoes. Sampling method and quality determination

50

TCVN 5000:1989

Xúp lơ. Hướng dẫn bảo quản lạnh

Cauliflower. Guide to cold storage

51

TCVN 5001:1989

Hành tây. Hướng dẫn bảo quản lạnh

Onions. Guide to storage

52

TCVN 5003:1989

Khoai tây thương phẩm. Hướng dẫn bảo quản

Ware potatoes. Guide to storage

53

TCVN 5004:1989

Cà rốt. Hướng dẫn bảo quản

Carrots. Guide to storage

54

TCVN 5005:1989

Cải bắp. Hướng dẫn bảo quản

Cabbages. Guide to storage

55

TCVN 5007:1989

Cà chua. Hướng dẫn bảo quản

Tomatoes. Guide to storage

56

TCVN 5009:1989

Tỏi. Hướng dẫn bảo quản lạnh

Garlics. Guide to cold storage

57

TCVN 3140:1986

Hành tây xuất khẩu

Onion for export

58

TCVN 3141:1986

Tỏi củ xuất khẩu

Garlic bulbs for export

Tổng số trang: 3