• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 4741:1989

Đồ gỗ. Thuật ngữ và định nghĩa

Wooden furnitures. Terms and definitions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 4844:1989

Dưa chuột tươi

Fresh cucumbers

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 1062:1971

Tủ đựng quần áo và tài liệu. Kích thước cơ bản

Wardrobes. Basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 5605:1991

Đồ hộp rau - Cà chua đóng hộp

Canned vegetables - Canned tomatoes

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 200,000 đ